Tìm Kiếm Hán Tự Bộ CỐT 骨 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Hán tự theo bộ CỐT 骨
  • 骨 : XƯƠNG
  • 骭 : CÁN
  • 骰 : ĐẦU
  • 骸 : HÀI
  • 骼 : CÁCH
  • 髀 : BỄ
  • 髄 : TỦY
  • 髏 : LÂU
  • 髑 : ĐỘC
  • 髓 : TỦY
  • 體 : THỂ
Danh Sách Từ Của 骨XƯƠNG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

XƯƠNG- Số nét: 10 - Bộ: CỐT 骨

ONコツ
KUN ほね
  • Xương, là một phần cốt yếu trong thân thể người và vật.
  • Cái cốt, dùng để làm cái mẫu để đúc nắn các hình đứng đều gọi là "cốt".
  • "Thứ cốt" 次骨 khắc sâu vào. Giận người không quên gọi là "hàm chi thứ cốt" 銜之次骨.
  • Cứng cỏi. Như kẻ cứ đứng thẳng mà can, không a dua nịnh hót gọi là "cốt ngạnh" 骨? (xương cá).
  • Người chết.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
骨折る XƯƠNG TRIẾT gãy xương
XƯƠNG cốt;xương;xương cốt;xương xẩu
骨に刻む XƯƠNG KHẮC khắt cốt
骨の折れる XƯƠNG TRIẾT khó nhọc
骨を取り除く XƯƠNG THỦ TRỪ lóc xương
骨を接ぐ XƯƠNG TIẾP bó xương
骨を接ぐ XƯƠNG TIẾP bó xương
骨子 XƯƠNG TỬ,TÝ điều cốt tử; điều chủ chốt
骨惜しみ XƯƠNG TÍCH sự lười biếng; sự lười nhác; sự biếng nhác
骨折 XƯƠNG TRIẾT bị gãy xương;sự gãy xương; gãy xương
骨折する XƯƠNG TRIẾT gãy xương
骨抜き XƯƠNG BẠT rút xương;sự rút xương
骨捻挫 XƯƠNG NIỆP,NIỆM TOẢ bị trẹo xương
骨格 XƯƠNG CÁCH bộ xương; bộ khung
骨牌 XƯƠNG BÀI bộ bài; bộ tú; trò chơi bài
骨盤 XƯƠNG BÀN xương hông
骨粗症 XƯƠNG THÔ CHỨNG bệnh lao xương
骨髄 XƯƠNG TỦY cốt tuỷ; tủy sống;tuỵ
骨髄癌 XƯƠNG TỦY NHAM bệnh ung thư xương
硬骨漢 NGẠNH XƯƠNG HÁN người nguyên tắc; người cứng nhắc
竜骨 LONG XƯƠNG sống tàu thủy; sống tàu
甲骨文 GIÁP XƯƠNG VĂN chữ khắc trên mai rùa
白骨 BẠCH XƯƠNG xương trắng; bộ xương
肌骨 CƠ XƯƠNG da và xương
納骨 NẠP XƯƠNG việc sang tiểu
納骨堂 NẠP XƯƠNG ĐƯỜNG Hầm mộ
肋骨 LẶC XƯƠNG xương sườn
骸骨 HÀI XƯƠNG bộ xương;hài cốt
椎骨 CHUY XƯƠNG đốt sống
拳骨する QUYỀN XƯƠNG tung nắm đấm; đấm; tung quả đấm
拳骨 QUYỀN XƯƠNG nắm đấm; quả đấm
座骨神経痛 TỌA XƯƠNG THẦN KINH THỐNG đau thần kinh toạ
尾骨 VĨ XƯƠNG Xương cụt
小骨 TIỂU XƯƠNG nhánh xương; xương dăm;nhánh xương; xương răm
反骨精神 PHẢN XƯƠNG TINH THẦN Tinh thần chống đối
反骨 PHẢN XƯƠNG Tinh thần chống đối
人骨 NHÂN XƯƠNG xương người
背骨 BỐI XƯƠNG xương sống
鼻骨 TỴ XƯƠNG Xương mũi
顎骨 NGẠC XƯƠNG Xương hàm
頸骨 CẢNH XƯƠNG xương cổ
頭骨 ĐẦU XƯƠNG xương sọ
露骨 LỘ XƯƠNG sự thẳng thắn; sự trực tính;trơ tráo; mặt dạn mày dày; trắng trợn
鎖骨 TỎA XƯƠNG xương đòn gánh
鉄骨工事 THIẾT XƯƠNG CÔNG SỰ công trình có cấu trúc bằng thép
鉄骨 THIẾT XƯƠNG cấu trúc bằng thép;cốt sắt;cốt thép
遺骨 DI XƯƠNG tro cốt; hài cốt; di cốt
軟骨魚類 NHUYỄN XƯƠNG NGƯ LOẠI Cá sụn; cá xương mềm
軟骨組織 NHUYỄN XƯƠNG TỔ CHỨC Mô sụn
軟骨 NHUYỄN XƯƠNG sụn
脛骨 HĨNH XƯƠNG Xương cẳng chân; xương ống chân; xương chày
頭頂骨 ĐẦU ĐỈNH,ĐINH XƯƠNG Xương đỉnh
虎の骨 HỔ XƯƠNG hổ cốt
肩胛骨 KIÊN GIÁP XƯƠNG xương bả vai
せん状骨 TRẠNG XƯƠNG xương hình thuyền (cổ tay gần ngón cái)
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Cốt Trong Tiếng Hán