Tìm Kiếm Hán Tự Bộ CỐT 骨 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 骨 : XƯƠNG
- 骭 : CÁN
- 骰 : ĐẦU
- 骸 : HÀI
- 骼 : CÁCH
- 髀 : BỄ
- 髄 : TỦY
- 髏 : LÂU
- 髑 : ĐỘC
- 髓 : TỦY
- 體 : THỂ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 骨折る | XƯƠNG TRIẾT | gãy xương |
| 骨 | XƯƠNG | cốt;xương;xương cốt;xương xẩu |
| 骨に刻む | XƯƠNG KHẮC | khắt cốt |
| 骨の折れる | XƯƠNG TRIẾT | khó nhọc |
| 骨を取り除く | XƯƠNG THỦ TRỪ | lóc xương |
| 骨を接ぐ | XƯƠNG TIẾP | bó xương |
| 骨を接ぐ | XƯƠNG TIẾP | bó xương |
| 骨子 | XƯƠNG TỬ,TÝ | điều cốt tử; điều chủ chốt |
| 骨惜しみ | XƯƠNG TÍCH | sự lười biếng; sự lười nhác; sự biếng nhác |
| 骨折 | XƯƠNG TRIẾT | bị gãy xương;sự gãy xương; gãy xương |
| 骨折する | XƯƠNG TRIẾT | gãy xương |
| 骨抜き | XƯƠNG BẠT | rút xương;sự rút xương |
| 骨捻挫 | XƯƠNG NIỆP,NIỆM TOẢ | bị trẹo xương |
| 骨格 | XƯƠNG CÁCH | bộ xương; bộ khung |
| 骨牌 | XƯƠNG BÀI | bộ bài; bộ tú; trò chơi bài |
| 骨盤 | XƯƠNG BÀN | xương hông |
| 骨粗症 | XƯƠNG THÔ CHỨNG | bệnh lao xương |
| 骨髄 | XƯƠNG TỦY | cốt tuỷ; tủy sống;tuỵ |
| 骨髄癌 | XƯƠNG TỦY NHAM | bệnh ung thư xương |
| 硬骨漢 | NGẠNH XƯƠNG HÁN | người nguyên tắc; người cứng nhắc |
| 竜骨 | LONG XƯƠNG | sống tàu thủy; sống tàu |
| 甲骨文 | GIÁP XƯƠNG VĂN | chữ khắc trên mai rùa |
| 白骨 | BẠCH XƯƠNG | xương trắng; bộ xương |
| 肌骨 | CƠ XƯƠNG | da và xương |
| 納骨 | NẠP XƯƠNG | việc sang tiểu |
| 納骨堂 | NẠP XƯƠNG ĐƯỜNG | Hầm mộ |
| 肋骨 | LẶC XƯƠNG | xương sườn |
| 骸骨 | HÀI XƯƠNG | bộ xương;hài cốt |
| 椎骨 | CHUY XƯƠNG | đốt sống |
| 拳骨する | QUYỀN XƯƠNG | tung nắm đấm; đấm; tung quả đấm |
| 拳骨 | QUYỀN XƯƠNG | nắm đấm; quả đấm |
| 座骨神経痛 | TỌA XƯƠNG THẦN KINH THỐNG | đau thần kinh toạ |
| 尾骨 | VĨ XƯƠNG | Xương cụt |
| 小骨 | TIỂU XƯƠNG | nhánh xương; xương dăm;nhánh xương; xương răm |
| 反骨精神 | PHẢN XƯƠNG TINH THẦN | Tinh thần chống đối |
| 反骨 | PHẢN XƯƠNG | Tinh thần chống đối |
| 人骨 | NHÂN XƯƠNG | xương người |
| 背骨 | BỐI XƯƠNG | xương sống |
| 鼻骨 | TỴ XƯƠNG | Xương mũi |
| 顎骨 | NGẠC XƯƠNG | Xương hàm |
| 頸骨 | CẢNH XƯƠNG | xương cổ |
| 頭骨 | ĐẦU XƯƠNG | xương sọ |
| 露骨 | LỘ XƯƠNG | sự thẳng thắn; sự trực tính;trơ tráo; mặt dạn mày dày; trắng trợn |
| 鎖骨 | TỎA XƯƠNG | xương đòn gánh |
| 鉄骨工事 | THIẾT XƯƠNG CÔNG SỰ | công trình có cấu trúc bằng thép |
| 鉄骨 | THIẾT XƯƠNG | cấu trúc bằng thép;cốt sắt;cốt thép |
| 遺骨 | DI XƯƠNG | tro cốt; hài cốt; di cốt |
| 軟骨魚類 | NHUYỄN XƯƠNG NGƯ LOẠI | Cá sụn; cá xương mềm |
| 軟骨組織 | NHUYỄN XƯƠNG TỔ CHỨC | Mô sụn |
| 軟骨 | NHUYỄN XƯƠNG | sụn |
| 脛骨 | HĨNH XƯƠNG | Xương cẳng chân; xương ống chân; xương chày |
| 頭頂骨 | ĐẦU ĐỈNH,ĐINH XƯƠNG | Xương đỉnh |
| 虎の骨 | HỔ XƯƠNG | hổ cốt |
| 肩胛骨 | KIÊN GIÁP XƯƠNG | xương bả vai |
| せん状骨 | TRẠNG XƯƠNG | xương hình thuyền (cổ tay gần ngón cái) |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Cốt Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Cốt - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Cốt - Từ điển Hán Nôm
-
Cốt Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Cốt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cốt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bộ Cốt (骨) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Chí Cốt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sự Chuyển Nghĩa Thú Vị Của Từ Hán Việt | VOV2.VN
-
Bộ Thủ 188 – 骫 – Bộ CỐT - Học Tiếng Trung Quốc
-
Dạy Chữ Hán để Giữ Gìn Sự Trong Sáng Của Tiếng Việt - Báo Lao Động
-
Hán Văn Tự Học On The App Store
-
Chữ Nôm Trong Hành Trình Di Sản Văn Hóa Dân Tộc
-
Từ Hán Việt Gốc Nhật Trong Tiếng Việt
-
'Cốt Nhục' Và 'xương Thịt' Có Phải Là Từ đồng Nghĩa? - VietNamNet