Bộ Đãi (歹) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Đãi (歹).
Tra 歹 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 歹 | ||
|---|---|---|
| ||
| 歹 (U+6B79) "xấu, tệ" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | dǎi | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄉㄞˇ | |
| Wade–Giles: | tai3 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | dáai | |
| Việt bính: | aat3 daai2 | |
| Bạch thoại tự: | tái | |
| Kana Tiếng Nhật: | ガツ gatsu | |
| Hán-Hàn: | 알 al | |
| Hán-Việt: | đãi, ngạt | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 歹偏 gatsuhen | |
| Hangul: | 뼈앙상할ppyeo angsanghal | |
| Cách viết | ||
Bộ Đãi, bộ thứ 78 có nghĩa là "xấu, tệ" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 231 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Đãi (歹)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Đại triện -
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Đãi (歹)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nétbổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 歹 歺 |
| 2 | 死 |
| 3 | 歼 |
| 4 | 歽 歾 歿 殀 殁 |
| 5 | 殂 殃 殄 殅 殆 殇 |
| 6 | 殈 殉 殊 残 |
| 7 | 殌 殍 殎 殏 殐 殑 殒 殓 |
| 8 | 殔 殕 殖 殗 殘 殙 殚 |
| 9 | 殛 殜 |
| 10 | 殝 殞 殟 殠 殡 |
| 11 | 殢 殣 殤 殥 殦 |
| 12 | 殧 殨 殩 殪 殫 |
| 13 | 殬 殭 殮 |
| 14 | 殯 |
| 15 | 殰 殱 |
| 17 | 殲 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 6B79
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Từ đãi Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: đãi - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: đãi - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự ĐÃI 待 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
đãi - Wiktionary Tiếng Việt
-
đãi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
đãi Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Nguyễn Trãi Quốc Âm Từ Điển
-
Bộ Đãi 歹 Dǎi [bộ Thủ Chữ Hán] ⇒by Tiếng Trung Chinese
-
"Đãi Bôi" Có Phải Từ Gốc Hán Không? - Saromalang
-
Học Tiếng Nhật Online - Cách Viết Chữ Kanji 待 ( ĐÃI
-
Combo ưu đãi - 3 Tập Luyện Nhớ Chữ Hán - Học Tiếng Trung Online
-
Bộ Thủ 171 – 隶 – Bộ ĐÃI - Học Tiếng Trung Quốc
-
Từ Điển - Từ đãi-ngộ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm