BỘ GIẢM CHẤN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BỘ GIẢM CHẤN " in English? SNounbộ giảm chấndampervan điều tiếtbộ giảm chấngiảm chấngiảm xócbộ giảm xócvanshock absorbergiảm xóchấp thụ sốcbộ giảm chấnbộ phận giảm xócgiảm sốcshock hấp thụdampersvan điều tiếtbộ giảm chấngiảm chấngiảm xócbộ giảm xócvandampenerbộ giảm chấnshock absorbersgiảm xóchấp thụ sốcbộ giảm chấnbộ phận giảm xócgiảm sốcshock hấp thụ
Examples of using Bộ giảm chấn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bộnounministrydepartmentkitbộverbsetbộprepositionofgiảmverbreducegiảmnoundecreasereductioncutgiảmprepositiondownchấnadjectivetraumaticseismicchấnnounshocktraumainjury SSynonyms for Bộ giảm chấn
damper van điều tiết giảm xóc bộ giảm âmbộ giảm thanhTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bộ giảm chấn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Giảm Chấn In English
-
Giảm Chấn In English - Glosbe Dictionary
-
GIẢM CHẤN ĐỘNG In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'giảm Chấn' In Vietnamese - English
-
Definition Of Giảm Chấn - VDict
-
Giảm Chấn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Giảm Chấn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Giảm Chấn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bộ Giảm Chấn - In Different Languages
-
Tra Từ Shock Absorber - Từ điển Anh Việt Chuyên Ngành (English ...
-
Ống Giảm Chấn Polyolefin Foam In English With Examples - MyMemory
-
What Is Dampers In Vietnamese?