Definition Of Giảm Chấn? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. giảm chấn
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
giảm chấn Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giảm chấn

+  

  • (cái giảm chấn) Damper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giảm chấn"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "giảm chấn" giảm chấn giậm chân
  • Những từ có chứa "giảm chấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  kill alkahestic mock stealthiness curb annotation degradation depressor note hare more...
Lượt xem: 625 Từ vừa tra + giảm chấn : (cái giảm chấn) Damper

Từ khóa » Giảm Chấn In English