Giảm Chấn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
giảm chấn
(cái giảm_chấn) damper
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
giảm chấn
(cái giảm chấn) Damper
Từ điển Việt Anh - VNE.
giảm chấn
damper
- giảm
- giảm ga
- giảm tô
- giảm án
- giảm áp
- giảm âm
- giảm đi
- giảm bớt
- giảm chi
- giảm cân
- giảm dần
- giảm giá
- giảm nhẹ
- giảm sút
- giảm sốt
- giảm thế
- giảm thọ
- giảm trừ
- giảm tốc
- giảm tội
- giảm tức
- giảm xóc
- giảm đau
- giảm chấn
- giảm miễn
- giảm phát
- giảm thuế
- giảm thấp
- giảm xung
- giảm khinh
- giảm nghèo
- giảm nhanh
- giảm nhiễm
- giảm nhiệt
- giảm thanh
- giảm thiểu
- giảm thống
- giảm xuống
- giảm số dân
- giảm sức ép
- giảm tốc độ
- giảm vẻ đẹp
- giảm áp lực
- giảm chi phí
- giảm chút ít
- giảm giá trị
- giảm mài xát
- giảm một nửa
- giảm nhẹ tội
- giảm quân bị
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Giảm Chấn In English
-
Giảm Chấn In English - Glosbe Dictionary
-
BỘ GIẢM CHẤN In English Translation - Tr-ex
-
GIẢM CHẤN ĐỘNG In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'giảm Chấn' In Vietnamese - English
-
Definition Of Giảm Chấn - VDict
-
Giảm Chấn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Definition Of Giảm Chấn? - Vietnamese - English Dictionary
-
Bộ Giảm Chấn - In Different Languages
-
Tra Từ Shock Absorber - Từ điển Anh Việt Chuyên Ngành (English ...
-
Ống Giảm Chấn Polyolefin Foam In English With Examples - MyMemory
-
What Is Dampers In Vietnamese?