Bỏ Liều - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bỏ_liều&oldid=2003097” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔ̰˧˩˧ liə̤w˨˩ | ɓɔ˧˩˨ liəw˧˧ | ɓɔ˨˩˦ liəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔ˧˩ liəw˧˧ | ɓɔ̰ʔ˧˩ liəw˧˧ |
Động từ
[sửa]bỏ liều
- Bỏ mặc, không ngó ngàng gì đến.
Đồng nghĩa
[sửa]- bỏ mặc
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Bỏ Mặc Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Bỏ Mặc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bỏ Mặc" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "bỏ Mặc" - Là Gì?
-
'bỏ Mặc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
BỎ MẶC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Bỏ Mặc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bỏ Mặc Là Gì, Nghĩa Của Từ Bỏ Mặc | Từ điển Việt - Pháp
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Rơi - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Mặc - Từ điển Việt - Anh - Tra Từ
-
Bỏ Mặc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bỏ Mặc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
→ Bỏ Mặc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bỏ Rơi, Bỏ Mặc Trẻ Em Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Bỏ Mặc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Bỏ Rơi, Bỏ Mặc Trẻ Em Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật