Bỏ Mặc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bỏ mặc
to abandon; to leave somebody alone; to leave somebody in the lurch; to throw somebody to the wolves
tôi thật áy náy vì đã bỏ mặc nó i have an uneasy conscience about having left him alone; i feel bad about having left him alone
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bỏ mặc
* verb
To abandon
- bỏ
- bỏ bà
- bỏ bê
- bỏ bì
- bỏ bễ
- bỏ bố
- bỏ dở
- bỏ lò
- bỏ lơ
- bỏ lệ
- bỏ lớ
- bỏ lỡ
- bỏ mẹ
- bỏ ra
- bỏ rẻ
- bỏ rọ
- bỏ sở
- bỏ sừ
- bỏ tù
- bỏ vạ
- bỏ về
- bỏ xa
- bỏ xe
- bỏ xó
- bỏ xứ
- bỏ xừ
- bỏ ăn
- bỏ đi
- bỏ bom
- bỏ bài
- bỏ bóp
- bỏ bùa
- bỏ bớt
- bỏ bừa
- bỏ cha
- bỏ chữ
- bỏ dạy
- bỏ hóa
- bỏ hẳn
- bỏ học
- bỏ họp
- bỏ lại
- bỏ lều
- bỏ mui
- bỏ màn
- bỏ móc
- bỏ mất
- bỏ mặc
- bỏ mối
- bỏ mứa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bỏ Mặc Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Bỏ Mặc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bỏ Mặc" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "bỏ Mặc" - Là Gì?
-
'bỏ Mặc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
BỎ MẶC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Bỏ Mặc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bỏ Mặc Là Gì, Nghĩa Của Từ Bỏ Mặc | Từ điển Việt - Pháp
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Rơi - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Mặc - Từ điển Việt - Anh - Tra Từ
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bỏ Mặc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
→ Bỏ Mặc, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bỏ Rơi, Bỏ Mặc Trẻ Em Là Gì? - Hỏi đáp Pháp Luật
-
Bỏ Mặc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Bỏ Liều - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bỏ Rơi, Bỏ Mặc Trẻ Em Là Gì? - Ngân Hàng Pháp Luật