Bộ Lông In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
coat, plumage, feather are the top translations of "bộ lông" into English.
bộ lông + Add translation Add bộ lôngVietnamese-English dictionary
-
coat
nounChúng có bộ lông mùa đông để bảo vệ chúng khỏi cái lạnh
They get their winter coats to protect them from the cold.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
plumage
nounQua bộ lông vũ, chúng tôi biết ngay ấy là một con chim mái.
The bird’s plumage made it apparent that our sparrow was a female.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
feather
verb nounBị săn bắt đến tuyệt chủng vì bộ lông của chúng.
It was hunted to death for its feathers.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Less frequent translations
- feathering
- feathers
- fleece
- fur
- hair
- indumenta
- indumentum
- jacket
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bộ lông" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bộ lông" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bộ Lông Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Bộ Lông, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BỘ LÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Bộ Lông Bằng Tiếng Anh
-
"Lông" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Từ điển Việt Anh "bộ Lông" - Là Gì?
-
Cách Nói Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - Moon ESL
-
Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
" Lông Tiếng Anh Là Gì ? Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh
-
BỘ LÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỘ DA LÔNG THÚ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Feather Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Fur | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Cách Nói Lông Và Tóc Trong Tiếng Anh - Moon ESL
-
Bộ Lông: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ : Fur | Vietnamese Translation