Trong Tiếng Anh bộ lông có nghĩa là: coat, plumage, feather (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 11). Có ít nhất câu mẫu 500 có bộ lông . Trong số các hình ...
Xem chi tiết »
Check 'bộ lông' translations into English. ... Qua bộ lông vũ, chúng tôi biết ngay ấy là một con chim mái. ... Nhưng Luke muốn làm gì với Bộ Lông đó?
Xem chi tiết »
Chim cánh cụt hoàng đế có bộ lông bốn lớp dày giúp giữ · Emperor penguins have four overlapping layers of feathers keeping them warm.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bộ lông trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bộ lông - Coat, fur, plumage, feathers.
Xem chi tiết »
Lông trong Tiếng Anh được gọi là Fur. ... Lông tiếng anh là gì? Lông là những sợi cấu tạo từ chất sừng, được mọc ở trên da của loài động vật có vú. Lông sẽ có tên ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bộ lông' trong tiếng Anh. bộ lông là gì? ... Phát âm bộ lông. bộ lông. Coat, fur, plumage, feathers ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Lông mèo tiếng Anh là “cat hair”? Không phải, “hair” là từ được sử dụng “độc quyền” cho người. Còn lông của các loại động vật khác được gọi ...
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2017 · Không phải, "hair" là từ được sử dụng "độc quyền" cho người. Còn lông của các loại động vật khác được gọi chung là "fur", ví dụ "dog fur" (lông ...
Xem chi tiết »
Nhà mình tất cả nuôi bé mèo, nhưng lông thừa, cần đành phải với đến đi. Lông mèo tiếng Anh là “mèo hair”? Không phải, “hair” là từ được sử dụng “độc quyền” mang ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bộ lòng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bộ da lông thú' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
feather /'feðə/ * danh từ - lông vũ, lông (chim) - bộ lông, bộ cánh - chim muông săn bắn =fur and feather+ muông thú săn bắn - cánh tên bằng lông
Xem chi tiết »
the skin(s) of these animals, often used to make or decorate clothes etc for people. bộ da lông thú. a hat made of fur. (also adjective) a fur coat.
Xem chi tiết »
Tóc tiếng Anh là gì. Nói tới tóc, người ta nghĩ ngay tới “ hair ”. Nhưng không chỉ “ tóc ”, những loại “ lông ” khác trên khung ...
Xem chi tiết »
It had a large hairy crest running down its spine, a long snout and a formidable set of teeth. Copy Report an error. Đây ... là một ...
Xem chi tiết »
'fur' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... bộ lông mao, loài thú ... bông ạ ; các loại lông thú ; có lông ; là một lớp lông ; lông dày ; lông thú ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bộ Lông Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ lông trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu