Bộ Sưu Tập 104 Cặp Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh ... - Eng Breaking

Trong tiếng Anh có những cặp từ đồng nghĩa thông dụng nào?

Có phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế cho nhau không?

Trong bài viết này, hãy cùng Eng Breaking khám phá tất tần tật về các từ đồng nghĩa tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau!

Table of Contents A – Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì? B – Phân Loại Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh C – Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Các Cặp Từ Đồng Nghĩa D – Tổng Hợp Các Cặp Từ Đồng Nghĩa Thông Dụng Trong Tiếng Anh E – Top 4 Từ Điển Tốt Nhất Để Tra Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh

A – Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì?

Tương tự như các từ đồng nghĩa tiếng Việt, từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonym) là những từ có cách viết, cách đọc khác nhau nhưng lại có có nghĩa giống hoặc tương tự nhau.

Ví dụ:

Tall – High (cao)

pretty – beautiful (xinh đẹp)

Từ đồng nghĩa tiếng Anh

B – Phân Loại Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh

Một số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh dù có ý nghĩa tương tự nhau, nhưng lại có ngữ cảnh và cách sử dụng khác nhau. Trong tiếng Anh, các từ đồng nghĩa được phân loại dựa trên mức độ tương tự về nghĩa.

1 – Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Từ đồng nghĩa tuyệt đối (hay còn gọi là từ đồng nghĩa hoàn toàn) là những gì có ý nghĩa và đặc điểm, cách dùng giống hệt nhau. Những từ này hoàn toàn có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh. Trong tiếng Anh có rất hiếm các từ đồng nghĩa tuyệt đối.

Ví dụ:

mother tongue – mother language (tiếng mẹ đẻ)

motherland – fatherland (quê hương)

2 – Từ đồng nghĩa tiếng Anh tương đối

Từ đồng nghĩa tương đối trong tiếng Anh là các từ có ngữ nghĩa tương tự nhau nhưng có sắc thái, biểu cảm khác nhau. Các từ đồng nghĩa tương đối không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau trong các ngữ cảnh.

  • Từ đồng nghĩa ngữ điệu: các từ đồng nghĩa theo ngữ điệu không thể thay thế cho nhau. Các từ này cùng mang một nghĩa chung nhưng thường có những đặc tính riêng về diễn tả mức độ hành động hay ngữ điệu của người nói.

Ví dụ: Stare – Look – Gaze – Glance

Look: nhìn (nói chung)

Glance: nhìn liếc qua rất nhanh

Stare: nhìn chằm chằm, tò mò đánh giá ai đó.

Gaze: nhìn không thể rời mắt vì ngưỡng mộ hay quá ngạc nhiên.

từ đồng nghĩa tiếng Anh có rất nhiều loại
  • Từ đồng nghĩa sắc thái cũng tương tự như ngữ điệu, có cách sử dụng khác nhau trong mỗi ngữ cảnh. Trong một nhóm từ đồng nghĩa sắc thái thường có một từ trung tâm, trung tính. Những từ còn lại chung ý nghĩa, nhưng có sắc thái khác nhau.

Ví dụ: mom – mother; dad – father.

Trong đó, các từ “mom” hay “dad” được dùng trong cuộc sống hằng ngày, trong khi “mother” và “father” mang sắc thái trang trọng, chỉn chu hơn.

  • Từ đồng nghĩa tu từ là những từ là những từ có ý nghĩa cơ bản giống nhau, nhưng khác nhau cả về ngữ điệu và sắc thái.

Ví dụ: (to) dismiss – (to) fire – (to) sack

(to) dismiss (trung tính): cho phép đi

(to) fire: bị sa thải

(to) sack: bị đuổi đi

  • Từ đồng nghĩa lãnh thổ là những từ thể hiện chung một ý nghĩa. Nhưng ở các vùng khác nhau sẽ sử dụng các từ khác nhau.

Ví dụ: Từ “vỉa hè” ở Mỹ gọi là “sidewalk”, ở Anh và các nước khác gọi là “pavement”.

Một số từ đồng nghĩa lãnh thổ khác có thể kể đến như:

Anh – Mỹ Anh – Anh
Mùa thu fall autumn
áo may-ô undershirt vest
nhà vệ sinh rest room toilet
áo gile mặc bên trong bộ suit vest waistcoat
bãi đỗ xe parking lot car park
giày thể thao sneakers trainers
rạp chiếu phim movie theater cinema
áo len chui đầu sweater jumper
hiệu sách bookstore bookshop
  • Uyển ngữ (hay mỹ từ) là những từ được dùng khi muốn nói giảm nói tránh. Các từ đồng nghĩa mỹ từ thường có sắc thái nhẹ nhàng, lịch sự hơn, giúp giảm cảm giác bối rối hay khó chịu cho người nghe.

Ví dụ:

the underprivileged (người có hoàn cảnh khó khăn) – the poor (người nghèo)

Redundant (nhân sự cắt giảm) – be out of job/ unemployment (mất việc, thất nghiệp)

Die (chết) – breathe one’s last (trút hơi thở cuối cùng)

C – Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Các Cặp Từ Đồng Nghĩa

Từ đồng nghĩa tưởng khó mà dễ, tưởng dễ mà khó. Dưới đây là 1 số lỗi sai người học thường mắc phải khi sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh.

1 – Lỗi ngữ pháp

Từ có nghĩa giống nhau, nhưng cấu trúc ngữ pháp lại khác nhau. Nhiều người học khi thay thế các từ đồng nghĩa trong các ngữ cảnh lại quên không lưu ý tới cấu trúc ngữ pháp đi kèm.

Ví dụ:

The author purports that tobacco is harmful.

Động từ “purport” có nghĩa là “tỏ ra là, tự cho là, có vẻ là” và có cấu trúc ngữ pháp purport to be/have smt.

Dưới đây là cách sử dụng đúng của “purport”

The document purports to be an official statement.

(Tài liệu đó có vẻ là một lời tuyên bố chính thức)

Trong ví dụ số 1, nên dùng là “claim” (quả quyết, khẳng định, tuyên bố) hơn là “purport”, mặc dù 2 từ này có ý nghĩa tương tự nhau:

The author claims that tobacco is harmful.

(Tác giả quả quyết rằng thuốc lá có hại cho sức khoẻ)

2 – Lỗi ngữ nghĩa

Lỗi ngữ nghĩa là lỗi rất phổ biến khi dùng synonym trong tiếng Anh. Đây là khi người học hiểu sai ý của các từ đồng nghĩa được sử dụng trong câu.

Ví dụ:

Khi muốn nói tới việc “bị thương, bị tổn hại”, ta có 2 từ “damage” và “injured”.

Để mô tả việc ai đó bị thường trong một vụ tai nạn, rất nhiều người học thường viết/nói:

“I was badly damaged in the accident” => Sai

  • Damage: chỉ dùng với sự vật.
  • Injured: dùng cho người.

Vì thế, cách dùng đúng phải là:

“I was badly injured in the accident.”

(Tôi bị thương nặng trong vụ tai nạn.

“My car was badly damaged in the accident.”

(Xe của tôi hỏng hóc nặng sau vụ tai nạn.)

Mốt sô lỗi thường gặp khi triển khai từ đồng nghĩa Tiếng Anh

3 – Lỗi kết hợp

Nếu không sử dụng thường xuyên, bạn sẽ rất dễ bị nhầm lẫn cách sử dụng các cặp từ đồng nghĩa. Rất nhiều cặp từ đồng nghĩa có cấu trúc ngữ pháp tương tự nhau, nhưng không phải lúc nào cũng có thể sử dụng trong các ngữ cảnh như nhau.

Ví dụ: large/big, buy/get, ask/ question.

You’ve made a big mistake.

You’ve made a large mistake.

Về mặt ngữ pháp, “a large mistake” không sai, nhưng khi nói và sử dụng, người ta thường sử dụng “a big mistake” hơn.

D – Tổng Hợp Các Cặp Từ Đồng Nghĩa Thông Dụng Trong Tiếng Anh

1 – Danh từ

Từ vựng Từ đồng nghĩa tiếng Việt
Transportation Vehicles Phương tiện
Law Regulation, Rule, Principle Luật
Chance Opportunity Cơ hội
Route Road, Track Tuyển dụng
Shipment Delivery Sự giao hàng
Improvement Innovation, Development Sự cải tiến
Downtown City center Trung tâm thành phố
Applicant Candidate Ứng viên
Energy Power Năng lượng
Brochure Booklet, Leaflet Tờ rơi quảng cáo
People Citizens, Inhabitants Cư dân
Signature Autograph Chữ ký
Traveler Commuters Người đi lại
Employee Staff Nhân viên
a warm welcome an enthusiastic reception sự đón tiếp nồng hậu
Carpet Rugs thảm
Mishaps accidents rủi ro
Starvation malnutrition suy dinh dưỡng, thiếu ăn
Dawn beginning sự bắt đầu
Wanderers vagabonds kẻ lang thang, người bộ hành
Installment monthly payment trả góp
Drought aridity hạn hán
Heritage tradition di sản văn hoá
Augmentation increase sự tăng thêm
Obstacle impediment vật cản, sự cản trở
Instance situation trường hợp

2 – Động từ

Từ vựng Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt
Like Enjoy Yêu thích
Visit Come round to Ghé thăm
Confirm Bear out Xác nhận
Suggest Put forward, Get across Đề nghị
Delay Postpone Trì hoãn
Supply Provide Cung cấp
Distribute Give out Phân bổ
Remember Look back on Nhớ lại
Continue Carry out Tiếp tục
Announce Inform, Notify Thông báo
Figure out Work out, Find out Tìm ra
Arrive Reach, Show up Đến nơi
Happen Come about Xảy ra
Discuss Talk over Thảo luận
Raise Bring up Nuôi nấng
Decrease Cut, Reduce Cắt giảm
Extinguish Put out Dập tắt
Tidy Clean, Clear Up Dọn dẹp
Execute Carry out Tiến hành
Cancel Abort, Call off Hủy lịch
Buy Purchase Mua
Book Reserve Đặt trước
Require Ask for, Need Cần, đòi hỏi
Refuse Turn down Từ chối
Seek Look for, Search for Tìm kiếm
Omit Leave out Bỏ
to be underway to be on air (sắp) lên sóng
to be the same as to be familiar with giống với
to be at variance with to be different from khác với
Lose one’s temper become very angry giận dữ, mất bình tĩnh
Display exhibit triển lãm, trưng bày
Didn’t bat an eyelid didn’t show surprise không hề bất ngờ, không bị shock
Flock come in large number tụ tập
Classify categorize phân mẫu
To make it likely or certain guarantee đảm bảo
Hold good remains giữ vững
Denote signifies chỉ rõ, biểu thị
Resulted from ensued Do, kết quả từ
Turn up arrive đến
Proclaim declare tuyên bố
Holding back prevent sb from doing st ngăn cản ai đó làm gì
Interpret understand Hiểu, giảng giải
Acclaim praise tung hô, khen ngợi
Collapsed fell down unexpectedly sụp đổ bất ngờ
Bring sb up/ bring up sb raise sb nuôi dưỡng ai đó

3 – Tính từ

Từ vựng Từ đồng nghĩa Nghĩa tiếng Việt
Pretty Rather Tương đối
Effective Efficient Hiệu quả
Rich Wealthy Giàu có
Quiet Silence, Mute Im lặng
Bad Terrible Tệ hại
Shy Embarrassed, Awkward Ngại ngùng, xấu hổ
Defective Error, Faulty, Malfunctional Lỗi
Damaged Broken, Out of order Hỏng hóc
Hard Difficult, Stiff Khó khăn
Famous Well-known, Widely-known Nổi tiếng
Fragile Vulnerable, Breakable Mỏng manh, dễ vỡ
Lucky Fortunate May mắn
famous Well-known, renowned nổi tiếng
reluctant loath miễn cưỡng
willing eager sẵn lòng
infamous notorious khét tiếng
fantastic wonderful tuyệt vời
have been successful Home and dry thành công
prominent significant đáng chú ý, nổi bật
diplomatic tactful khôn khéo
tremendous huge rất lớn
complicated intricate phức tạp
sage wise Khôn ngoan, cẩn trọng
upset miserable khó chịu, đau khổ, buồn phiền
hard difficult khó

4 – Trạng từ

Từ vựng Từ đồng nghĩa Nghĩa
accidentally Incidentally, by mistake, by accident, unintentionally ngẫu nhiên, tình cờ
previously before trước đó, trước đây
first and foremost first of all trước tiên
eventually Finally, lastly, in the end cuối cùng
prior to previous to trước khi
Conspicuous easily seen hiển nhiên, dễ thấy
But for except for Ngoài, không tính
not long brief ngắn gọn

E – Top 4 Từ Điển Tốt Nhất Để Tra Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh

Để bạn dễ dàng tra cứu và nắm rõ cách sử dụng các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, dưới đây là 4 từ điển synonyms tốt nhất cho bạn tham khảo.

1 – Thesaurus

Website: https://www.thesaurus.com/

Thesaurus có giao diện khá đẹp mắt, dễ nhìn và luôn là một trong những từ điển hàng đầu để tra từ đồng nghĩa. Với kho từ khá phong phú, trình bày đẹp mắt, bạn không chỉ được cung cấp thông tin về các từ gần nghĩa cách sử dụng chúng mà còn cả các từ trái nghĩa nữa.

Từ điển tra từ đồng nghĩa tiếng Anh Thesaurus

Tuy vậy, điểm trừ của Thesaurus là chưa đưa ra các ví dụ sử dụng cụ thể, và chưa ghi rõ các ngữ cảnh sử dụng khác nhau của từ. Bạn nên cân nhắc kỹ nếu muốn sử dụng từ điển Thesaurus để biết bài essay nếu không muốn dùng từ sai.

2 – Từ điển synonyms Oxford dictionaries

Website: https://en.oxforddictionaries.com/thesaurus/

Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Anh Oxford dictionaries

Đây là loại từ điển rất thân thiện với người dùng và có tính ứng dụng cao. Từ điển từ đồng nghĩa Oxford có số lượng từ khá đầy đủ, hệ thống từ được trình bày khoa học, dễ nhìn. Mỗi từ trong từ điển Oxford sẽ được phân chia vào từng ngữ cảnh khác nhau đi kèm với các ví dụ cụ thể.

Tuy nhiên, từ điển từ đồng nghĩa Oxford không phân tích quá kỹ điểm khác nhau giữa ý nghĩa và cách sử dụng của các từ gần nghĩa.

từ đồng nghĩa tiếng anh

3 – Oxford Learner’s Thesaurus

Download:

https://play.google.com/store/apps/details?id=com.oup.elt.olt&hl=en&gl=US

https://pcmac.download/app/916689820/oxford-learner-s-thesaurus

Đây là một phần mềm từ đồng nghĩa với cách trình bày từ vô cùng chi tiết. Mỗi lượt tra kết quả, bạn sẽ nhận được từ đồng nghĩa tương ứng, giải nghĩa các từ và lưu ý cụ thể về ngữ cảnh sử dụng.

Mỗi từ trong từ điển này cũng đi kém với các ví dụ minh hoạ cụ thể. Tuy nhiên, kho từ của Oxford Learner’s Thesaurus không quá phong phú, giao diện cũng được đánh giá là chưa thực sự thân thiện với người dùng.

Oxford Learner’s Thesaurus hiện chỉ tương thích với hệ điều hành Android và Windows.

4 – Từ điển từ đồng nghĩa trong tiếng Anh Cambridge

Webiste: https://dictionary.cambridge.org/vi/thesaurus/

Từ điển đồng nghĩa Cambridge giúp bạn tìm kiếm hàng ngàn từ đồng nghĩa, trái nghĩa một cách vô cùng nhanh chóng. Từ điển Cambridge cũng sẽ giải thích chi tiết sự khác nhau giữa các từ gần nghĩa, cung cấp các ví dụ thực thế và lưu ý về ngữ cảnh sử dụng của mỗi từ.

Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Anh trong tiếng Anh Cambridge

Điển từ synonym Cambridge được xây dựng dựa trên sự tham vấn của các chuyên gia nên bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng từ điển. Đặc biệt, đây cũng là tài liệu tra cứu lý tưởng cho những ai đang chuẩn bị thi IELTS hoặc tham gia vào các kỳ thi của Cambridge.

Trên đây là các thông tin cơ bản nhất về từ đồng nghĩa và 104 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Từ đồng nghĩa chỉ phát huy giá trị tối đa nếu bạn dành thời gian tìm hiểu và thường xuyên ứng dụng chúng.

Để sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh một cách nhuần nhuyễn, bạn không chỉ cần biết nghĩa của từ, mà còn phải nắm rõ cách sử dụng chúng. Mặt khác, bạn đừng nên lạm dụng từ khi chưa biết cách sử dụng để tránh gây hiểu nhầm khi giao tiếp nhé.

Đừng quên like, share bài viết bổ ích này và tiếp tục theo dõi engbreaking.com để có thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích.

Xem thêm các bài viết bổ ích khác về:

  • Từ lóng tiếng Anh
  • Từ lóng tiếng Anh thông dụng nhất
  • Từ A đến Z về thán từ trong tiếng Anh

Eng Breaking 2024 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!

Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!

Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công

You may also like

505+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Thông Dụng Nhất

Học tiếng Anh chuyên ngành logistics ngày càng trở nên vô cùng cần thiết đối [...]

Có Ngay 17 Cụm Từ Thay Thế Khi "In My Opinion" Đã Quá Nhàm Chán!

Một trong những từ thường sử dụng trong tiếng Anh là các cụm từ nêu [...]

Ngày Quốc Khánh Tiếng Anh Là Gì? Học Tiếng Anh Chủ Đề Quốc Khánh Việt Nam 2/9

Ngày Quốc khánh tiếng Anh – kỷ niệm và niềm tự hào dành cho hành [...]

1,189 Bình luận  
  • Tự học tiếng Anh hiệu quả

    Ngọc Hân

    Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Cẩm nang tự học tiếng Anh giao tiếp

    Hương Lý

    Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Luyện nghe tiếng Anh hiệu quả

    Trang Mie

    Học có dễ không ạ, m hay nản lắm

    ThíchPhản hồi20 giờ
  • Luyện nói tiếng Anh phù hợp cho mọi đối tượng

    Phương Anh

    Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa

    ThíchPhản hồi2 phút
  • Ngữ pháp tiếng Anh

    Linh Đàm

    Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Học tiếng Anh có chủ đích - Phương pháp tự học tiếng Anh hiệu quả nhất

    Hương Trần

    Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Các trang web học tiếng Anh

    Long

    b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?

    ThíchPhản hồi5 giờ
  • App học tiếng Anh

    Phi

    Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!

     

    Thích Phản hồi15 phút
  • Thì hiện tại đơn

    Trịnh Vy

    Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.Thực sự cách học này ổn áp lắm!

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Thì quá khứ đơn

    Phương Kyu

    app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Thì tương lai

    Chị Ba

    mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa

    ThíchPhản hồi1 ngày
Thì hiện tại tiếp diễn

Eng Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!

Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!

Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công

Từ khóa » Cũng Nghĩa Tiếng Anh Là Gì