Đồng nghĩa của attend ; be present go to · time in ; listen concentrate · pick up ; care for serve · wait upon ; accompany bear · occur with ; chaperon companion · squire ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của attending. ... to attend somebody to the air-port: đi theo ai ra sân bay; success attends hard work: ...
Xem chi tiết »
'''əˈtɛnd'''/, Dự, có mặt, Chăm sóc, phục vụ, phục dịch, Đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, ( + at) dự, có mặt, ( (thường) + to) chú trọng, chăm lo, ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. attend verb ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · attending ý nghĩa, định nghĩa, attending là gì: 1. present ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của attends. ... to attend somebody to the air-port: đi theo ai ra sân bay; success attends hard work: thành ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "attend": · accompaniment · accompanying · attendee · attender · co-occurrence · collateral · concomitant · consequent ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'attend' trong từ điển Lạc Việt. ... Xem thêm. Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... (người bán hàng nói với khách đang (xem) hàng).
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2021 · Cùng elight khám phá câu trả lời trong bài viết dưới đây nhé. ... Với ý nghĩa trên, attend khác biệt với join (gia nhập) và join in (tham ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: attend; Alternative for attend attends, attended, attending ... 08 môn ĐĂNG BÀI NGAY để cùng thảo luận với các CAO THỦ trên mọi miền tổ quốc.
Xem chi tiết »
Để những kiến thức về cụm Blow Over được thấm lâu hơn, hãy cùng Studytienganh.vn thử thách mình bằng cách tự dịch nghĩa với những câu ví dụ tiếng Anh bên dưới.
Xem chi tiết »
Cùng học tiếng Anh. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ attend tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com ...
Xem chi tiết »
attend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attend.
Xem chi tiết »
Cùng đọc bài viết sau để phân biệt join, join in, attend, participate, ... Với ý nghĩa trên, attend khác biệt với join (gia nhập) và join in (tham gia vào ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cùng Nghĩa Với Attend
Thông tin và kiến thức về chủ đề cùng nghĩa với attend hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu