Đồng Nghĩa Của Attend - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- dự, có mặt
- to attend a meeting: dự một cuộc họp
- chăm sóc, phục vụ, phục dịch
- to attend a patient: chăm sóc người bệnh
- đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống
- to attend somebody to the air-port: đi theo ai ra sân bay
- success attends hard work: thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công
- dự, có mặt
- nội động từ
- (+ at) dự, có mặt
- to attend at a meeting: có mặt tại buổi họp
- ((thường) + to) chú trọng, chăm lo
- to attend to one's work: chú trọng đến công việc của mình
- to attend to the education of one's children: chăm lo đến việc giáo dục con cái
- (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch
- to attend on (upon) someone: chăm sóc ai
- (+ at) dự, có mặt
Động từ
be present go to be there grace with your presence join appear show up visit catch frequent haunt show be a guest be at bob up check in clock in come to light drop in make an appearance make it make the scene pop up punch in punch the clock ring in sit in on time in turn upĐộng từ
listen concentrate focus keep your mind on pay attention think about apply your mind follow hear note observe watch hearken heed mark mind notice regard concentrate on devote oneself get a load of keep one's eye on lend an ear listen up look after look on occupy oneself with pay heed pick up see toĐộng từ
care for serve doctor nurse tend be in the service of do for minister to take care of wait upon work forĐộng từ
accompany bear be associated with be connected with issue from occur with result fromĐộng từ
chaperon companion consort convoy escort guard squire usherTrái nghĩa của attend
attend Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của attar of roses Đồng nghĩa của attempt Đồng nghĩa của attemptable Đồng nghĩa của attempted Đồng nghĩa của attempt to Đồng nghĩa của attendance Đồng nghĩa của attendance check Đồng nghĩa của attendant An attend synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with attend, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của attendHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Cùng Nghĩa Với Attend
-
Đồng Nghĩa Của Attending - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Attend - Từ điển Anh - Việt
-
ATTEND | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Attending Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Attends - Từ đồng Nghĩa
-
ATTEND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'attend' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Từ đồng Nghĩa: Join Và Join In, Attend, Participate, Take Part
-
Attend Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Attend To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Attend To Trong Câu Tiếng Anh
-
Attend Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Attend Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
7 Phân Biệt Join, Join In, Attend, Participate, Take Part Mới Nhất