Attend Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
attend nghĩa là gì trong Tiếng Việt?attend nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attend giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attend.

Từ điển Anh Việt

  • attend

    /ə'tend/

    * ngoại động từ

    dự, có mặt

    to attend a meeting: dự một cuộc họp

    chăm sóc, phục vụ, phục dịch

    to attend a patient: chăm sóc người bệnh

    đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống

    to attend somebody to the air-port: đi theo ai ra sân bay

    success attends hard work: thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công

    * nội động từ

    (+ at) dự, có mặt

    to attend at a meeting: có mặt tại buổi họp

    ((thường) + to) chú trọng, chăm lo

    to attend to one's work: chú trọng đến công việc của mình

    to attend to the education of one's children: chăm lo đến việc giáo dục con cái

    (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch

    to attend on (upon) someone: chăm sóc ai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attend

    * kinh tế

    có mặt

    dự

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attend

    be present at (meetings, church services, university), etc.

    She attends class regularly

    I rarely attend services at my church

    did you go to the meeting?

    Synonyms: go to

    Antonyms: miss

    take charge of or deal with

    Could you see about lunch?

    I must attend to this matter

    She took care of this business

    Synonyms: take care, look, see

    to accompany as a circumstance or follow as a result

    Menuhin's playing was attended by a 15-minute standing ovation

    give heed (to)

    The children in the audience attended the recital quietly

    She hung on his every word

    They attended to everything he said

    Synonyms: hang, advert, pay heed, give ear

    Similar:

    serve: work for or be a servant to

    May I serve you?

    She attends the old lady in the wheelchair

    Can you wait on our table, please?

    Is a salesperson assisting you?

    The minister served the King for many years

    Synonyms: attend to, wait on, assist

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • attend
  • attended
  • attendee
  • attender
  • attend to
  • attendant
  • attendees
  • attending
  • attendance
  • attendantly
  • attended time
  • attendant room
  • attendance book
  • attendance crew
  • attendance rate
  • attendance time
  • attending staff
  • attendance check
  • attendance money
  • attendance sheet
  • attendance button
  • attendance report
  • attendant loss es
  • attendance figures
  • attended operation
  • attendance register
  • attendance allowance
  • attendance regulation
  • attendant console (ac)
  • attended trail printer
  • attend a meeting (to ...)
  • attendant capital investments
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Attend