Attend Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ attend tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | attend (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ attendBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
attend tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ attend trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ attend tiếng Anh nghĩa là gì.
attend /ə'tend/* ngoại động từ- dự, có mặt=to attend a meeting+ dự một cuộc họp- chăm sóc, phục vụ, phục dịch=to attend a patient+ chăm sóc người bệnh- đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống=to attend somebody to the air-port+ đi theo ai ra sân bay=success attends hard work+ thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công* nội động từ- (+ at) dự, có mặt=to attend at a meeting+ có mặt tại buổi họp- ((thường) + to) chú trọng, chăm lo=to attend to one's work+ chú trọng đến công việc của mình=to attend to the education of one's children+ chăm lo đến việc giáo dục con cái- (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch=to attend on (upon) someone+ chăm sóc ai
Thuật ngữ liên quan tới attend
- larghettos tiếng Anh là gì?
- interplays tiếng Anh là gì?
- hydrophobicity tiếng Anh là gì?
- emmetropia tiếng Anh là gì?
- single-taxism tiếng Anh là gì?
- subtility tiếng Anh là gì?
- fatalism tiếng Anh là gì?
- authorship tiếng Anh là gì?
- deletion tiếng Anh là gì?
- sensitive plant tiếng Anh là gì?
- mutilate tiếng Anh là gì?
- noodle tiếng Anh là gì?
- dry-nurse tiếng Anh là gì?
- tersest tiếng Anh là gì?
- impotent tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của attend trong tiếng Anh
attend có nghĩa là: attend /ə'tend/* ngoại động từ- dự, có mặt=to attend a meeting+ dự một cuộc họp- chăm sóc, phục vụ, phục dịch=to attend a patient+ chăm sóc người bệnh- đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống=to attend somebody to the air-port+ đi theo ai ra sân bay=success attends hard work+ thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công* nội động từ- (+ at) dự, có mặt=to attend at a meeting+ có mặt tại buổi họp- ((thường) + to) chú trọng, chăm lo=to attend to one's work+ chú trọng đến công việc của mình=to attend to the education of one's children+ chăm lo đến việc giáo dục con cái- (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch=to attend on (upon) someone+ chăm sóc ai
Đây là cách dùng attend tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ attend tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
attend /ə'tend/* ngoại động từ- dự tiếng Anh là gì? có mặt=to attend a meeting+ dự một cuộc họp- chăm sóc tiếng Anh là gì? phục vụ tiếng Anh là gì? phục dịch=to attend a patient+ chăm sóc người bệnh- đi theo tiếng Anh là gì? đi kèm tiếng Anh là gì? theo hầu tiếng Anh là gì? hộ tống=to attend somebody to the air-port+ đi theo ai ra sân bay=success attends hard work+ thành công kèm theo sự làm việc tích cực tiếng Anh là gì? làm việc tích cực đem lại sự thành công* nội động từ- (+ at) dự tiếng Anh là gì? có mặt=to attend at a meeting+ có mặt tại buổi họp- ((thường) + to) chú trọng tiếng Anh là gì? chăm lo=to attend to one's work+ chú trọng đến công việc của mình=to attend to the education of one's children+ chăm lo đến việc giáo dục con cái- (+ on tiếng Anh là gì? upon) chăm sóc tiếng Anh là gì? phục vụ tiếng Anh là gì? phục dịch=to attend on (upon) someone+ chăm sóc ai
Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Attend
-
Đồng Nghĩa Của Attend - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Attending - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Attend - Từ điển Anh - Việt
-
ATTEND | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Attending Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Attends - Từ đồng Nghĩa
-
ATTEND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'attend' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Từ đồng Nghĩa: Join Và Join In, Attend, Participate, Take Part
-
Attend Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Attend To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Attend To Trong Câu Tiếng Anh
-
Attend Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
7 Phân Biệt Join, Join In, Attend, Participate, Take Part Mới Nhất