Trái Nghĩa Của Attends - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- dự, có mặt
- to attend a meeting: dự một cuộc họp
- chăm sóc, phục vụ, phục dịch
- to attend a patient: chăm sóc người bệnh
- đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống
- to attend somebody to the air-port: đi theo ai ra sân bay
- success attends hard work: thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công
- dự, có mặt
- nội động từ
- (+ at) dự, có mặt
- to attend at a meeting: có mặt tại buổi họp
- ((thường) + to) chú trọng, chăm lo
- to attend to one's work: chú trọng đến công việc của mình
- to attend to the education of one's children: chăm lo đến việc giáo dục con cái
- (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch
- to attend on (upon) someone: chăm sóc ai
- (+ at) dự, có mặt
Alternative for attends
attends, attended, attendingĐồng nghĩa: administer to, care for, go to, help, serve, visit, work for,
Trái nghĩa: defy, disregard, ignore,
Động từ
Opposite of to put in an appearance departs leaves goes goes away takes leave heads out runs along takes off walks out rides off runs offĐộng từ
Opposite of to occur or follow as the consequence of something causes creates generates induces instigates begets bring on brings about catalyzes drives effects effectuates elicits engenders establishes fosters gives rise to incites initiates inspires introduces invokes precipitates produces prompts provokes triggers breeds catalyses cultivates enkindles hatches sets off sparks off spawns spurs stimulates stirs up triggers off whips upĐộng từ
Opposite of to guide or escort ignores disregards neglects abandons leaves alone pays no attention overlooks dismisses bypasses forgets pays no heed to pays no attention to pays no mind to turns a deaf ear to tunes out to discounts shirks skips forsakes pays little attention to avoids fails to care for omits pretermits missesĐộng từ
Opposite of to be present at skips misses cuts bludges blows off fails to attend plays truant fromĐộng từ
Opposite of to be a regular patron or visitor of avoids shuns circumvents bypasses circumnavigates dodges evades keeps clear of steers clear of sidesteps balks at fights shy of gets around gives a wide berth to keeps away from shrinks from shies away from shies from stays away from stays shy of turns away fromTừ gần nghĩa
attends to attends to the requirements of attend to attend to the requirements of attention attention-grabbing attending to the requirements of attending to attending attenders attender attendeesĐồng nghĩa của attends
attends Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của attend Trái nghĩa của attending Trái nghĩa của attendant Trái nghĩa của attendance Trái nghĩa của attendee Trái nghĩa của attended Trái nghĩa của attendants Trái nghĩa của attender Trái nghĩa của attendees Trái nghĩa của attendances Trái nghĩa của attenders An attends antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with attends, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của attendsHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Cùng Nghĩa Với Attend
-
Đồng Nghĩa Của Attend - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Attending - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Attend - Từ điển Anh - Việt
-
ATTEND | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Attending Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
ATTEND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'attend' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Từ đồng Nghĩa: Join Và Join In, Attend, Participate, Take Part
-
Attend Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Attend To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Attend To Trong Câu Tiếng Anh
-
Attend Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Attend Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
7 Phân Biệt Join, Join In, Attend, Participate, Take Part Mới Nhất