Đồng Nghĩa Của Attending - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- dự, có mặt
- to attend a meeting: dự một cuộc họp
- chăm sóc, phục vụ, phục dịch
- to attend a patient: chăm sóc người bệnh
- đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống
- to attend somebody to the air-port: đi theo ai ra sân bay
- success attends hard work: thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công
- dự, có mặt
- nội động từ
- (+ at) dự, có mặt
- to attend at a meeting: có mặt tại buổi họp
- ((thường) + to) chú trọng, chăm lo
- to attend to one's work: chú trọng đến công việc của mình
- to attend to the education of one's children: chăm lo đến việc giáo dục con cái
- (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch
- to attend on (upon) someone: chăm sóc ai
- (+ at) dự, có mặt
Some examples of word usage: attending
1. I will be attending the conference next week to learn about new developments in my field. Tôi sẽ tham dự hội nghị vào tuần tới để tìm hiểu về các phát triển mới trong lĩnh vực của mình. 2. Are you attending the wedding this weekend? Bạn có tham dự đám cưới vào cuối tuần này không? 3. She is attending a workshop on marketing strategies tomorrow. Cô ấy sẽ tham gia một buổi hội thảo về chiến lược tiếp thị vào ngày mai. 4. We are attending a concert tonight at the local theater. Chúng tôi sẽ tham dự một buổi hòa nhạc tại nhà hát địa phương vào tối nay. 5. The students are attending a lecture on environmental conservation. Các sinh viên đang tham dự một bài giảng về bảo vệ môi trường. 6. I am attending a training session to improve my skills. Tôi đang tham dự một buổi huấn luyện để cải thiện kỹ năng của mình. Từ đồng nghĩa của attendingPhó từ
on hand in this direction on-the-spot on deck on this spot on board hitherto here hereabouts within reach on the spotTính từ
accompanying attendant ministering ministrantDanh từ
attendance being in evidence being thereTừ trái nghĩa của attending
attending Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của attendants Từ đồng nghĩa của attended Từ đồng nghĩa của attended to Từ đồng nghĩa của attendee Từ đồng nghĩa của attender Từ đồng nghĩa của attending physician Từ đồng nghĩa của attend regularly Từ đồng nghĩa của attend to Từ đồng nghĩa của attend to things Từ đồng nghĩa của attention Từ đồng nghĩa của attentional sinonim dari attended An attending synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with attending, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của attendingHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Cùng Nghĩa Với Attend
-
Đồng Nghĩa Của Attend - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Attend - Từ điển Anh - Việt
-
ATTEND | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Ý Nghĩa Của Attending Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Attends - Từ đồng Nghĩa
-
ATTEND - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'attend' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Từ đồng Nghĩa: Join Và Join In, Attend, Participate, Take Part
-
Attend Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Attend To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Attend To Trong Câu Tiếng Anh
-
Attend Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Attend Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
7 Phân Biệt Join, Join In, Attend, Participate, Take Part Mới Nhất