Nghĩa Của Từ Attend - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /əˈtɛnd/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Dự, có mặt
    to attend a meeting dự một cuộc họp
    Chăm sóc, phục vụ, phục dịch
    to attend a patient chăm sóc người bệnh
    Đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống
    to attend somebody to the airport đi theo ai ra sân bay success attends hard work thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công

    Nội động từ

    ( + at) dự, có mặt
    to attend at a meeting có mặt tại buổi họp
    ( (thường) + to) chú trọng, chăm lo
    to attend to one's work chú trọng đến công việc của mình to attend to the education of one's children chăm lo đến việc giáo dục con cái
    ( + on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch
    to attend on (upon) someone chăm sóc ai

    hình thái từ

    • Ved: attended
    • Ving:attending

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dự

    Kinh tế

    có mặt
    dự

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    appear , be a guest , be at , be present , be there , bob up , catch , check in , clock in , come to light , drop in , frequent , go to , haunt , make an appearance , make it , make the scene , pop up , punch in , punch the clock , ring in , show , show up , sit in on , time in , turn up , visit , be in the service of , doctor , do for , look after , mind , minister to , nurse , serve , take care of , tend , wait upon , watch , work for , concentrate on , devote oneself , follow , get a load of , hear , hearken , heed , keep one’s eye on , lend an ear , listen , listen up , look on , mark , note , notice , observe , occupy oneself with , pay heed , pick up , regard , see to , bear , be associated with , be connected with , issue from , occur with , result from , accompany , chaperon , companion , consort , convoy , escort , guard , squire , usher , ensue , result , company , wait on , care for , hark , assist , await , come , harken , minister , pay regard , see , shadow , treat , wait

    Từ trái nghĩa

    verb
    be absent , ignore , neglect , be lazy , disregard Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Attend »

    tác giả

    Black coffee, Admin, anh pham, Trần ngọc hoàng, Nothingtolose, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cùng Nghĩa Với Attend