1. Bỏ tay ra mau, bỏ tay ra mau. Get your hands off me. · 2. Bỏ tay ra. Get your hands off me, man. · 3. Bỏ tay ra! Hands off the piano! · 4. Bỏ tay ra mau! Get ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh ... bỏ tay ra! hands off! ... Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng ...
Xem chi tiết »
Mình ngại ngùng bỏ tay khỏi má em ấy. I forgot even to remove my hand from her arm. Anh gật đầu khi cô bỏ tay khỏi miệng anh. Talk to me when you have removed ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "BỎ TAY" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ ... Xong anh có thể bỏ tay xuống rồi. ... Bỏ tay tớ ra cậu làm gì thế?
Xem chi tiết »
"buông tay ra" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "buông tay ra" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ.
Xem chi tiết »
Put your hands down. OpenSubtitles2018.v3. Và giờ thì các bạn bỏ tay xuống nào. NP: ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "thả tay ra" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bó tay' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Dịch từ "bó tay" từ Việt sang Anh. VI. Nghĩa của "bó tay" trong tiếng Anh. Bị thiếu: bỏ | Phải bao gồm: bỏ
Xem chi tiết »
손 들어! 있는 거 다 내놔! (긴급상황 (SOS)>분실/범죄>강도 피해). Giơ tay lên! Có gì bỏ cả ra đây! Phát âm. Global Phrase. 경찰관은 내 팔을 놓아주지 않았다 ...
Xem chi tiết »
'hand' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào!
Xem chi tiết »
8 thg 4, 2009 · Sự khác nhau giữa in hand và at hand trong tiếng Anh và các nghĩa khác ... something at hand thì có nghĩa là bạn đang có gì đó trong tay, ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh · Tiếng Anh (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ (nghe)) là một ngôn ngữ German phía Tây · Tiếng Anh đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Dạng cổ nhất của ...
Xem chi tiết »
Tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân). hand in hand: tay nắm tay: tay trong tay: to shake hands: bắt tay: hands off! bỏ tay ra!; không ...
Xem chi tiết »
Nếu một ngày nào đó bạn đi du lịch hay đơn giản là vào những nhà hàng nước ngoài sang trọng mà không thể giao tiếp, trao đổi cũng như nói chuyện với họ thì sẽ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bỏ Tay Ra Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ tay ra tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu