Bỏ Tay Ra! Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bỏ tay ra!
hands off!
- bỏ
- bỏ bà
- bỏ bê
- bỏ bì
- bỏ bễ
- bỏ bố
- bỏ dở
- bỏ lò
- bỏ lơ
- bỏ lệ
- bỏ lớ
- bỏ lỡ
- bỏ mẹ
- bỏ ra
- bỏ rẻ
- bỏ rọ
- bỏ sở
- bỏ sừ
- bỏ tù
- bỏ vạ
- bỏ về
- bỏ xa
- bỏ xe
- bỏ xó
- bỏ xứ
- bỏ xừ
- bỏ ăn
- bỏ đi
- bỏ bom
- bỏ bài
- bỏ bóp
- bỏ bùa
- bỏ bớt
- bỏ bừa
- bỏ cha
- bỏ chữ
- bỏ dạy
- bỏ hóa
- bỏ hẳn
- bỏ học
- bỏ họp
- bỏ lại
- bỏ lều
- bỏ mui
- bỏ màn
- bỏ móc
- bỏ mất
- bỏ mặc
- bỏ mối
- bỏ mứa
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bỏ Tay Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bỏ Tay Ra!' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
BỎ TAY KHỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỎ TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Buông Tay Ra Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bỏ Tay Xuống«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "thả Tay Ra" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
BÓ TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'bỏ Tay Ra !': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Hand | Vietnamese Translation
-
In Hand Và At Hand - BBC News Tiếng Việt
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hand - Từ điển Anh - Việt
-
105 Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Nhà Hàng Chuẩn Tây