BỎ TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

BỎ TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbỏ tayput your handđặt tayđưa taybỏ tayđặt bàn tay của bạngiơ tay bạnđể tay lênhãy giơ taytay bụmthọc tayhãy đặt tay bạn lênput your handsđặt tayđưa taybỏ tayđặt bàn tay của bạngiơ tay bạnđể tay lênhãy giơ taytay bụmthọc tayhãy đặt tay bạn lênget your handstake your handslấy tay bạnđưa taynắm taybỏ taylấy tay anhremove your handsbỏ taybỏ tay raloại bỏ bàn tay của bạnput your armsđặt taytake your handlấy tay bạnđưa taynắm taybỏ taylấy tay anh

Ví dụ về việc sử dụng Bỏ tay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bỏ tay.Get your hands.Cậu bỏ tay ra đi.Just take your hand out.Bỏ tay ra.Take your hand off.Bố, bố, bỏ tay xuống.Dad, Dad, put your arms down.Bỏ tay ra!Take your hands off!Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từbỏ thuốc lá bỏ tiền bỏ bữa sáng bỏ việc quá trình loại bỏbỏ chặn người bỏcơ thể loại bỏbỏ rượu việc bỏHơnSử dụng với trạng từbỏ ra bỏ trống bỏ lỡ bất kỳ bỏ xuống bỏ ra nhiều từ bỏ bất kỳ lại bỏbỏ xa bỏ ra hơn loại bỏ thuế quan HơnSử dụng với động từbị hủy bỏđừng bỏ lỡ bị loại bỏgiúp loại bỏbị bỏ hoang bị bỏ tù bị bỏ lỡ bị bác bỏbị bỏ quên cố gắng loại bỏHơnNgươi có thể bỏ tay xuống?You can put your hand down?Bỏ tay ra.Put your hands away.Ông có thể bỏ tay xuống!And you can put your hands down!Bỏ tay lại.Put your hands back.Có thể bỏ tay xuống được rồi.You can put your arms down.Bỏ tay xuống.Put your arms down.Xong, anh có thể bỏ tay xuống rồi.”.All right, you can put your hands down.".Bỏ tay xuống đi.Put your hands down.Xin đừng phá đám. Bỏ tay xuống đi bạn nhé?Don't be no hero. Put your hands down. Okay?Bỏ tay ra đây!Put your hand in here!Em muốn bỏ tay anh vào túi mình vì anh được phép thế.I wanna put your hand in my pocket because you're allowed.Bỏ tay ra khỏi tôi.Put your hands on me.Bỏ tay ra khỏi cái đó!Take your hands off that!Bỏ tay ra khỏi con trai tôi!Get your hands off my boys!Bỏ tay xuống nào, MuscleTe….Put your hand down, Scrooge.Bỏ tay khỏi người con trai tôi!Take your hands off my son!Bỏ tay cô ấy ra, anh là ai hả?Put your hand up, who was it?Bỏ tay khỏi người con gái tôi!Get your hands off my daughter!Bỏ tay ra khỏi cô ấy, Gilard.Get your hands off her, Roderick.Bỏ tay ra khỏi ông ấy, được không?Get your hands off him, okay?Bỏ tay ra khỏi túi đi.Take your hands out of your pockets.Bỏ tay tớ ra, cậu làm gì thế?Get your hands off me, what are you doing?Bỏ tay ra khỏi người nó, đồ bẩn thỉu!Get your hands off her, you filthy scum!Bỏ tay ra khỏi người tôi và biến đi!Get your hands off me and get out!Bỏ tay mày xuống đi đồ chó, tao sẽ không bắn mày đâu.Put your hands down bitch, I ain't gonna shoot you.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 92, Thời gian: 0.0321

Xem thêm

loại bỏ bằng tayremoved by hand

Từng chữ dịch

bỏđộng từputleftquitbỏhạtoutbỏtrạng từawaytaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanual S

Từ đồng nghĩa của Bỏ tay

đặt tay đưa tay đặt bàn tay của bạn bỏ tàubỏ thêm tiền

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bỏ tay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Bỏ Tay Ra Tiếng Anh Là Gì