BỎ TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BỎ TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sbỏ tayput your handđặt tayđưa taybỏ tayđặt bàn tay của bạngiơ tay bạnđể tay lênhãy giơ taytay bụmthọc tayhãy đặt tay bạn lênput your handsđặt tayđưa taybỏ tayđặt bàn tay của bạngiơ tay bạnđể tay lênhãy giơ taytay bụmthọc tayhãy đặt tay bạn lênget your handstake your handslấy tay bạnđưa taynắm taybỏ taylấy tay anhremove your handsbỏ taybỏ tay raloại bỏ bàn tay của bạnput your armsđặt taytake your handlấy tay bạnđưa taynắm taybỏ taylấy tay anh
Ví dụ về việc sử dụng Bỏ tay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
loại bỏ bằng tayremoved by handTừng chữ dịch
bỏđộng từputleftquitbỏhạtoutbỏtrạng từawaytaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanual STừ đồng nghĩa của Bỏ tay
đặt tay đưa tay đặt bàn tay của bạn bỏ tàubỏ thêm tiềnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bỏ tay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bỏ Tay Ra Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bỏ Tay Ra!' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Bỏ Tay Ra! Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỎ TAY KHỎI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Buông Tay Ra Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bỏ Tay Xuống«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "thả Tay Ra" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
BÓ TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'bỏ Tay Ra !': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Hand | Vietnamese Translation
-
In Hand Và At Hand - BBC News Tiếng Việt
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hand - Từ điển Anh - Việt
-
105 Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Nhà Hàng Chuẩn Tây