Bỏ Trốn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bỏ trốn" thành Tiếng Anh
decamp, run away, abscond là các bản dịch hàng đầu của "bỏ trốn" thành Tiếng Anh.
bỏ trốn + Thêm bản dịch Thêm bỏ trốnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
decamp
verb FVDP Vietnamese-English Dictionary -
run away
verbCô chỉ muốn bỏ tôi lại để bỏ trốn với anh ta, đúng chứ?
You just want to leave me here so you can run away with him, don't you?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
abscond
verbTôi mới phát hiện người máy ông đã bỏ trốn cùng nó gần đây.
I've just discovered the synthetic appliance you absconded with recently.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bolt
- desert
- escape
- fugitive
- mizzle
- to flee
- to run off
- run off
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bỏ trốn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bỏ trốn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bỏ Trốn Tieng Anh La Gi
-
Nghĩa Của "bỏ Trốn" Trong Tiếng Anh
-
Glosbe - Bỏ Trốn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
BỎ TRỐN - Translation In English
-
BỎ TRỐN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
'bỏ Trốn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bỏ Trốn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Fugitive | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "bỏ Trốn" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bỏ Trốn Dịch Là Gì
-
Quy định Về Truy Nã Bị Can Bỏ Trốn Trong Giai đoạn điều Tra
-
Runaway | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Công Văn 4688/TCT-PCCS Khấu Trừ Thuế GTGT Hóa đơn Của Doanh ...