Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Sử Dụng Trong Chuyên Ngành Xây Dựng
Có thể bạn quan tâm
ecorp@ecorp.edu.vn
Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window Bộ từ vựng tiếng Anh sử dụng trong chuyên ngành xây dựng Th6222017Học giao tiếp tiếng Anh thôi chưa đủ: Để có thể có được một công việc với một mức lương cao, bạn còn phải vững tiếng Anh ngay trong cả chuyên ngành của mình. Tại trang web của Ecorp, bạn đọc sẽ tìm thấy rất nhiều những bài viết, những mẫu câu, những câu chuyện khác nhau của những chuyên ngành khác nhau như Giáo dục, Âm nhạc, Công nghệ thông tin,… Còn trong bài viết này, Ecorp sẽ chia sẻ cho bạn đọc về Bộ 50 từ vựng cơ bản nhất trong chuyên ngành xây dựng.
1. Từ vựng chuyên ngành xây dựng 1 – Học từ vựng tiếng Anh
- allowable load: tải trọng cho phép
- alloy steel: thép hợp kim
- alternate load: tải trọng đổi dấu
- anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
- anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
- bag: bao tải (để dưỡng hộ bê tông)
- bag of cement: bao xi măng
- balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
- balanced load: tải trọng đối xứng
- balancing load: tải trọng cân bằng
2. Từ vựng chuyên ngành xây dựng 2 – Học từ vựng tiếng Anh
- dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
- dry guniting: phun bê tông khô
- duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
- dummy load: tải trọng giả
- during stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép
- early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
- eccentric load: tải trọng lệch tâm
- effective depth at the section: chiều cao có hiệu
- guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
- gunned concrete: bê tông phun
- h- beam: dầm chữ h
- half- beam: dầm nửa
- half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
- hanging beam: dầm treo
- radial load: tải trọng hướng kính
- railing: lan can trên cầu
- railing load: tải trọng lan can
- rammed concrete: bê tông đầm
- rated load: tải trọng danh nghĩa
- ratio of non- prestressing tension reinforcement: tỷ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng 3 – Học từ vựng tiếng Anh
- split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
- sprayed concrete: bê tông phun
- sprayed concrete, shotcrete: bê tông phun
- spring beam: dầm đàn hồi
- square hollow section: thép hình vuông rỗng
- stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
- stamped concrete: bê tông đầm
- standard brick: gạch tiêu chuẩn
- web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
- web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
- welded plate girder: dầm bản thép hàn
- arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
- articulated girder: dầm ghép
- asphaltic concrete: bê tông atphan
- assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
- atmospheric corrosion resistant steel: thép chống rỉ do khí quyển
- builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
- building site: công trường xây dựng
- building site latrine: nhà vệ sinh tại công trường xây dựng
- build-up girder: dầm ghép
Trên đây là Bộ những từ vựng cơ bản nhất sử dụng trong chuyên ngành xây dựng. Ngoài ra, bạn đọc còn có thể tìm thấy nhiều những bài viết bổ ích khác trong các chuyên mục của Học ngữ pháp tiếng Anh, Học từ vựng tiếng Anh, học phát âm tiếng Anh của Ecorp.
>>> Xem thêm:
- Bộ 60 từ vựng chuyên ngành giáo dục
- Câu hỏi láy và những điều cần biết
- Cách sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh
Post navigation
Previous post:Luyện nghe tiếng Anh nhiều vẫn không giỏi – nguyên nhân vì sao?Next post:Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu tốt? Các tiêu chí của một trung tâm tốtBài viết liên quan
Làm sao để tăng khả năng học từ vựng tiếng Anh?27/03/20233 cách học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả27/02/2023Nằm lòng từ vựng chủ đề du lịch trong Tiếng Anh giao tiếp 4 kỹ năng27/02/2023Từ vựng tiếng Anh về xương khớp vô cùng hữu dụng29/07/2022Trả lời Hủy
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment
Name * Email * WebsiteSave my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
Post comment
Go to TopTừ khóa » Thép Xây Dựng In English
-
THÉP XÂY DỰNG In English Translation - Tr-ex
-
"thép Xây Dựng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thép Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
Thép Xây Dựng Translation - Thép Xây Dựng English How To Say
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thép (English For Steel)
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
Tiếng Anh Trong Xây Dựng, Tieng-anh-trong-xay-dung - Vicco
-
155+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sắt Thép
-
Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - GIÁ THÉP 24H.COM
-
Từ Vựng Ngành Kĩ Thuật Xây Dựng (U-Z) | British English Club
-
Thép Hộp Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Chuyên Ngành Thép ...
-
100+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - Du Học TMS
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Thường Dùng