Examples of using Thép xây dựng in a sentence and their translations · [...] · The material for aluminum alloy and lightweight steel construction. Rotatable 360° ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "thép xây dựng" tiếng anh nói như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2019 · Sắt thép in English, translation, Vietnamese-English Dictionary. https://glosbe.com/vi/en/s%E1%BA%AFt%20th%C3%A9p 2019-05-08 ...
Xem chi tiết »
thép xây dựng. thép xây dựng. 13/5000. Detect language, Afrikaans, Albanian, Amharic, Arabic, Armenian, Azerbaijani, Basque, Belarusian, Bengali, Bosnian ...
Xem chi tiết »
structural section: thép hình xây dựng tool steel: thép công cụ. High strength steel: Thép cường độ cao. Member with minimum reinforcement: Cấu kiện có hàm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 8, 2021 · 1. Thuật ngữ xây dựng - phần kết cấu thép · Accessory · Anchor Bolt Plan - Bản vẽ mặt bằng bulông neo: · Anchor Bolts · Assembly · Astragal ...
Xem chi tiết »
Công tác xây dựng phần thô = civil work. Công trình / Dự án = Project. Cốp pha = formwork. Cột = column. Cốt thép = rebar. Đà kiềng = tie beam.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sắt thép của 4Life English Center sẽ cung cấp cho ... structural section: thép hình xây dựng; galvanised steel: thép mạ kẽm ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2017 · allowable load: tải trọng cho phép · alloy steel: thép hợp kim · alternate load: tải trọng đổi dấu · anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu ...
Xem chi tiết »
22 thg 12, 2021 · Hi, my name is _____. I am a student at _____ High School in ______ and I am interested in learning English as a second language.
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2018 · Từ vựng ngành kĩ thuật xây dựng (U-Z) Unbonded tendon: Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông Uncracked concrete section: Mặt cắt bê ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · Thép hộp được ứng dụng rất nhiều trong đời sống và xây dựng, chúng ta có thể biết thép hộp Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Ý, Việt Đức, Thái Nguyên…hoặc ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép · Articulated girder: dầm ghép · Asphaltic concrete: bê tông atphan · Assumed load: tải trọng giả ...
Xem chi tiết »
Fast English sẽ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh để dễ dàng tiếp cận hơn ngôn ngữ mới này vào nâng cao kỹ năng và mối quan hệ chuyên môn. 1. Ngành xây ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thép Xây Dựng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề thép xây dựng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu