Từ Vựng Ngành Kĩ Thuật Xây Dựng (U-Z) | British English Club
Có thể bạn quan tâm
Skip to main content
- Home
- Từ vựng ngành kĩ thuật xây dựng (U-Z)
- Unbonded tendon: Cốt thép dự ứng lực không dính bám với bê tông
- Uncracked concrete section: Mặt cắt bê tông chưa bị nứt
- Unfilled tubular steel pile: Cọc ống thép không lấp lòng
- uniform beam : dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
- ultimate load : tải trọng giới hạn
- unbalanced load : tải trọng không cân bằng
- uniform load : tải trọng đều
- unit load : tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích
- up load : tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng)
- useful load : tải trọng có ích
- upper floor: Tầng trên
- utility room door : cửa buồng công trình phụ
- utility room window : cửa sổ buồng công trình phụ
- Vertical clearance: Chiều cao tịnh không
- Vertical-tie: Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau
- Viaduct: Cầu có trụ cao
- vacuum concrete : bê tông chân không
- vibrated concrete : bê tông đầm rung
- Vierendeel girder : giàn Vierenddeel (giàn Bỉ)
- variable load : tải trọng biến đổi
- varying load : tải trọng biến đổi
- Wet guniting: Phun bê tông ướt
- Weathering steel (need not be painted): Thép chịu thời tiết (không cần sơn)
- Web reinforcement: Cốt thép trong sườn dầm
- Welded plate girder: Dầm bản thép hàn
- Welded wire fabric, Welded wire mesh: Lưới cốt thép sợi hàn
- Wind bracing: Giằng gió
- water cured concrete : bê tông dưỡng hộ trong nước
- wet concrete : vữa bê tông dẻo
- workable concrete : bê tông dễ đổ
- wall beam : dầm tường
- whole beam : dầm gỗ
- wind beam : xà chống gió
- wooden beam : xà gồ, dầm gỗ
- working beam : đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
- writing beam : tia viết
- Warren girder : giàn biên //mạng tam giác
- web girder : giàn lưới thép, dầm đặc
- wheel load : áp lực lên bánh xe
- wind load : tải trọng (do) gió
- working load : tải trọng làm việc
- window ledge : Ngưỡng (bậu) cửa sổ
- work platform (working platform) : Bục kê để
- wheelbarrow : Xe cút kít, xe đẩy tay
- Yeild point stress of prestressing steel: ứng suất đàn hồi của cốt thép dự ứng lực
- Yield strength of rein forcement in compression: Cường độ đàn hồi của thép lúc nén
- Yield strength of reinforcement in tension: Cường độ đàn hồi của thép lúc kéo
- zonolite concrete : bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước)
- Z- beam : dầm chữ Z
Từ khóa » Thép Xây Dựng In English
-
THÉP XÂY DỰNG In English Translation - Tr-ex
-
"thép Xây Dựng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thép Xây Dựng Tiếng Anh Là Gì - Cung Cấp
-
Thép Xây Dựng Translation - Thép Xây Dựng English How To Say
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Thép (English For Steel)
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngày Xây Dựng - Phần Kết Cấu Thép
-
Tiếng Anh Trong Xây Dựng, Tieng-anh-trong-xay-dung - Vicco
-
155+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Sắt Thép
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Sử Dụng Trong Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - GIÁ THÉP 24H.COM
-
Thép Hộp Tiếng Anh Là Gì ? Tiếng Anh Chuyên Ngành Thép ...
-
100+ Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng - Du Học TMS
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Thường Dùng