Bốc Cháy Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bốc cháy tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bốc cháy trong tiếng Trung và cách phát âm bốc cháy tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bốc cháy tiếng Trung nghĩa là gì.
bốc cháy (phát âm có thể chưa chuẩn) 发火 《发生火警; 失火。》燃烧 《物质剧烈氧化而发光、发热。可燃物质和空气中的氧剧烈化合是最常见的燃烧现象。》着火 ; 走火 《失火。》nhà kho bốc cháy rồi. 仓房走火了。 (phát âm có thể chưa chuẩn)发火 《发生火警; 失火。》燃烧 《物质剧烈氧化而发光、发热。可燃物质和空气中的氧剧烈化合是最常见的燃烧现象。》着火 ; 走火 《失火。》nhà kho bốc cháy rồi. 仓房走火了。Nếu muốn tra hình ảnh của từ bốc cháy hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- cái đôn tiếng Trung là gì?
- than dính tiếng Trung là gì?
- cánh phụ tiếng Trung là gì?
- đàn chuông phiến campanelli tiếng Trung là gì?
- khô dầu bông tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bốc cháy trong tiếng Trung
发火 《发生火警; 失火。》燃烧 《物质剧烈氧化而发光、发热。可燃物质和空气中的氧剧烈化合是最常见的燃烧现象。》着火 ; 走火 《失火。》nhà kho bốc cháy rồi. 仓房走火了。
Đây là cách dùng bốc cháy tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bốc cháy tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 发火 《发生火警; 失火。》燃烧 《物质剧烈氧化而发光、发热。可燃物质和空气中的氧剧烈化合是最常见的燃烧现象。》着火 ; 走火 《失火。》nhà kho bốc cháy rồi. 仓房走火了。Từ khóa » Bốc Cháy Trong Tiếng Anh
-
BỐC CHÁY - Translation In English
-
BỐC CHÁY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bốc Cháy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bốc Cháy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỐC CHÁY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'bốc Cháy' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bốc Cháy' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ điển Việt Anh "dễ Bốc Cháy" - Là Gì?
-
Bốc Khói: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"tự Bốc Cháy" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ Tiếng Anh Trong Bóng đá
-
ABLAZE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Lửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Fire - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '燃烧' Trong Từ điển Từ điển Trung