BỐC CHÁY - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bốc-cháy
Xem chi tiết »
Tra từ 'bốc cháy' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến Bốc cháy thành Tiếng Anh là: ablaze, ignite, alight (ta đã tìm được phép tịnh tiến 12). Các câu mẫu có Bốc cháy chứa ít nhất 249 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
bốc cháy trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to burn, to burn up, to burst into flames; go up in flames; burning. ngôi nhà bốc cháy the house is on fire; ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bốc cháy trong một câu và bản dịch của họ ; Máy bay bốc cháy tại Tehran 100 hành khách được ; Plane catches fire at Tehran airport 100 passengers ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bốc cháy trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bốc cháy * verb - To burn up, to burst into flames.
Xem chi tiết »
The ferryboat was on fire. 2. Anh bốc cháy rồi. I'm burning. 3. Cả tòa nhà bốc cháy. A building gets torch ed. 4 ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dễ bốc cháy' trong tiếng Anh. dễ bốc cháy là gì? ... vật liệu dễ bốc cháy: flammable material ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bốc cháy trong tiếng Trung. 发火 《发生火警; 失火。》燃烧 《物质剧烈氧化而发光、发热。可燃物质和空气中的氧剧烈化合是最常见的 ...
Xem chi tiết »
The blue smoke from the guns rose like clouds over the dark trees. Copy Report an error. Chiếc chảo đột nhiên bốc cháy trong khi tôi đang chiên vài dải ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "tự bốc cháy" tiếng anh là từ gì? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago. Bị thiếu: trong | Phải bao gồm: trong
Xem chi tiết »
từ tiếng anh trong bóng đá Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh ... Sau đó xô xát tiếp diễn trước khi cơ sở này bốc cháy và cảnh sát đã phát hiện ...
Xem chi tiết »
8 ngày trước · Ý nghĩa của ablaze trong tiếng Anh ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. ... bốc cháy, sáng chói…
Xem chi tiết »
Tại một điểm trong phản ứng cháy, gọi là điểm bắt lửa, ánh lửa sẽ xuất hiện. Ánh lửa(flame) là một ... Mỗi chất khác nhau có nhiệt độ bốc cháy khác nhau.
Xem chi tiết »
Lửa, ánh lửa. fire burns — lửa cháy: to strike fire — đánh lửa: there is no smoke without ... to be put to fire and sword: Ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng.
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu ... cháy; bùng cháy; bốc cháy; đốt cháy。物质剧烈氧化而发光、发热。可燃物质和空气中的氧剧烈化合是最常见的燃烧现象。 ... 烈火熊熊燃烧。
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bốc Cháy Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốc cháy trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu