Fire - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
      • 1.4.2 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Scots Hiện/ẩn mục Tiếng Scots
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
fire

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfaɪ.ə(r)/
Hoa Kỳ[ˈfaɪ.ə(r)]

Danh từ

[sửa]

fire /ˈfaɪ.ə(r)/

  1. Lửa, ánh lửa. fire burns — lửa cháy to strike fire — đánh lửa there is no smoke without fire — không có lửa sao có khói
  2. Sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà. on fire — đang cháy to set fire to something; to set something on fire — đốt cháy cái gì to catch (take) fire — bắt lửa, cháy fire! — cháy nhà!
  3. Ánh sáng. St Elmo's fire — hòn sáng (thường thấy ở tàu khi bão)
  4. Sự bắn hoả lực. to open fire — bắt đầu bắn, nổ súng running fire — loạt súng nổ liên hồi; (nghĩa bóng) sự phê bình tới tấp; sự phản đối ầm ầm under enemy fire — dưới lằn đạn của địch, dưới hoả lực của địch between two fire — bị bắn từ hai phía lại line of fire — đường đạn (sắp bắn)
  5. Lò sưởi. an electric fire — lò sưởi điện
  6. Sự tra tấn bằng lửa.
  7. Sự sốt, cơn sốt.
  8. Ngọn lửa ((nghĩa bóng)), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát. the fire of patriotism — ngọn lửa yêu nước
  9. Sự xúc động mạnh mẽ; nguồn cảm hứng; óc tưởng tượng linh hoạt.

Thành ngữ

[sửa]
  • to be put to fire and sword: Ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng.
  • burnt child dreads the fire: Chim phải tên sợ làn cây cong.
  • the fat is in the fire: Xem Fat
  • to go through fire and water: Đương đầu với nguy hiểm.
  • to hang fire: Xem Hang
  • to miss fire:
    1. (Như) To hang fire.
    2. Thất bại (trong việc gì).
  • out of the frying-pan into the fire: Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa.
  • to play with fire: Chơi với lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  • to pour oil on fire
  • to add fuel to the fire: Lửa cháy đổ thêm dầu.
  • to set the Thames on fire: Làm những việc kinh thiên động địa.
  • to set the world on fire: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thành công rực rỡ; lừng danh.
  • brush fire: xung đột, đặc biệt là xung đột vũ trang xảy ra bất thình lình và hạn chế về quy mô hay trong một khu vực.
  • fire and brimstone: những nỗi khổ ở địa ngục.

Ngoại động từ

[sửa]

fire ngoại động từ /ˈfɪ.ər/

  1. Đốt cháy, đốt (lò... ).
  2. Làm nổ, bắn (súng... ). to fire a mine — giật mìn to fire a rocket — phóng tên lửa
  3. Làm đỏ.
  4. Nung. to fire bricks — nung gạch
  5. Sấy (chè, thuốc lá... ).
  6. Đốt, khử trùng (bằng chất hoá học).
  7. Thải, đuổi, sa thải.
  8. (Nghĩa bóng) Kích thích (trí tưởng tượng).
  9. (Nghĩa bóng) Khuyến khích, làm phấn khởi.

Chia động từ

[sửa] fire
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to fire
Phân từ hiện tại firing
Phân từ quá khứ fired
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fire fire hoặc firest¹ fires hoặc fireth¹ fire fire fire
Quá khứ fired fired hoặc firedst¹ fired fired fired fired
Tương lai will/shall² fire will/shall fire hoặc wilt/shalt¹ fire will/shall fire will/shall fire will/shall fire will/shall fire
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fire fire hoặc firest¹ fire fire fire fire
Quá khứ fired fired fired fired fired fired
Tương lai were to fire hoặc should fire were to fire hoặc should fire were to fire hoặc should fire were to fire hoặc should fire were to fire hoặc should fire were to fire hoặc should fire
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại fire let’s fire fire
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

fire nội động từ /ˈfɪ.ər/

  1. Bắt lửa, cháy, bốc cháy.
  2. Nóng lên.
  3. Rực đỏ.
  4. Nổ (súng); nổ súng, bắn.
  5. Chạy (máy). the engine fires evenly — máy chạy đều

Thành ngữ

[sửa]
  • to fire away:
    1. Bắt đầu tiến hành.
    2. Nổ (súng).
  • to fire broadside: Bắn tất cả các súng một bên mạn tàu.
  • to fire off:
    1. Bắn.
    2. (Nghĩa bóng) Phát ra, nổ ra. to fire off a remark — bất chợt phát ra một câu nhận xét to fire off a postcard — gửi cấp tốc một bưu thiếp
  • to fire up: Nổi giận đùng đùng.
  • to fire salute: Bắn súng chào.

Chia động từ

[sửa] fire
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to fire
Phân từ hiện tại firing
Phân từ quá khứ fired
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fire fire hoặc firest¹ fires hoặc fireth¹ fire fire fire
Quá khứ fired fired hoặc firedst¹ fired fired fired fired
Tương lai will/shall² fire will/shall fire hoặc wilt/shalt¹ fire will/shall fire will/shall fire will/shall fire will/shall fire
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại fire fire hoặc firest¹ fire fire fire fire
Quá khứ fired fired fired fired fired fired
Tương lai were to fire hoặc should fire were to fire hoặc should fire were to fire hoặc should fire were to fire hoặc should fire were to fire hoặc should fire were to fire hoặc should fire
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại fire let’s fire fire
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "fire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Scots

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [ˈfəiər]

Danh từ

[sửa]

fire

  1. Lửa.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=fire&oldid=2078530” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Scots
  • Mục từ tiếng Scots có cách phát âm IPA
  • Danh từ tiếng Scots

Từ khóa » Bốc Cháy Trong Tiếng Anh