Bốc Lửa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bốc lửa" thành Tiếng Anh
aflame, fiery là các bản dịch hàng đầu của "bốc lửa" thành Tiếng Anh.
bốc lửa + Thêm bản dịch Thêm bốc lửaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
aflame
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
fiery
adjectiveAnh là một gã cướp biển bốc lửa!
I was a fiery pirate!
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bốc lửa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bốc lửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bốc Lửa Trong Tiếng Anh
-
BỐC LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bốc Lửa In English - Glosbe Dictionary
-
BỐC LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bốc Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bốc Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỐC LỬA - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bốc Lửa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Bốc Lửa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Fire - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bốc Lửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Bốc Lửa - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Girl On... - AlexD Music Insight | Facebook
-
Bốc Khói: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bản Dịch Của Fiery – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Charlotte McKinney Khoe Dáng Bốc Lửa, Thu Hút Mọi ánh Nhìn
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày