BỐC LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
BỐC LỬA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từbốc lửa
fiery
bốc lửalửađárựcbốc cháychữnóng cháyuvalin flames
trong lửatrong flame
{-}
Phong cách/chủ đề:
How about some Flaming Lips?Chiếc xe bốc lửa dữ dội và tài xế đã chết bởi vì anh ta không có thời gian.
The car BURST INTO flames and the driver died as he didn't have time to get out.Tất cả đang bừng cháy, tất cả đang bốc lửa.
All is burning, all is in flames.Nhưng quả đang bốc lửa như cô nói, và phải tìm kiếm đối thoại, cũng như phân tích.
But it is in flames as you say, and dialogue must be sought, as well as analysis.Không ai đi theo anh cả, nhà quán đang bốc lửa.
There was no one following him; the building was in flames.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngọn lửa nến Một tình huống bốc lửa, nhưng tôi không biết đó cùng là một vấn đề hay là vấn đề khác.
A situation in flames, but I don't know if it is the same problem or another.Vậy tôi trở bước và từ trên núi đi xuống trong khi cả núi bốc lửa;
So I turned and went down from the mountain, while the mountain was ablaze;Một tình huống bốc lửa, nhưng tôi không biết đó cùng là một vấn đề hay là vấn đề khác.
A situation in flames but I do not know if it is a similar problem or another kind.Bạn sẽ có mộtsự kết hợp sôi nổi và bốc lửa với những Dương Cưu sinh từ 21/ 3 đến 30/ 3.
You will have a fiery and dynamic combination with Aries born between 21 March and 30 March.Và nó không nên Bạn sẽ ngạc nhiên rằng sự sáng tạo trên đảo Hawaii có thể thực sự bốc lửa.
And it shouldn't surprise you that creativity on the island of Hawaii can be fiery indeed.Thiết kế cómột kết thúc đồ họa bốc lửa, lấy cảm hứng từ il AC Milan của Diavolo nick.
The design of the stripes boasts a fiery graphic finish, inspired by AC Milan's il Diavolo nickname.Và nó không nên Bạn sẽ ngạc nhiên rằng sự sáng tạo trên đảoHawaii có thể thực sự bốc lửa.
And it shouldn't surprise you that creativity on Hawaii, the Big Island,can be fiery indeed.Các nhân chứng kể rằng phi cơ phát nổ, bốc lửa khi rớt xuống, và FBI đã tham dự cuộc điều tra.
Witnesses said the aircraft exploded in flames as it came down, and the FBI joined the investigation.Nhưng nàng, vốn là một phụ nữ ít biết tới cái thế giới đàn ông,đã nhận thấy rất tinh đôi mắt bốc lửa của gã.
But she, who knew little of the world of men, being a woman,was keenly aware of his burning eyes.Trong ngành bourbon, các thùng rượu được nung nhanh và bốc lửa, gây cháy bề mặt gỗ để tạo nên‘ lớp ám lửa'.
In the bourbon industry the cask is heated quickly and it ignites, burning the surface of the wood to create a‘char'.Một hình chữ thập bốc lửa là một biểu tượng đôi khi được sử dụng để diễn tả Hỏa xà ngự tại nơi trung tâm lực chót xương sống.
A flaming cross is a symbol sometimes used to represent the serpent-fire residing in the base of the spine cenre.Vậy tôi trở bước và từ trên núi đi xuống trong khi cả núi bốc lửa; hai tay tôi ôm hai bảng giao ước.
So I turned and came down from the mountain while the mountain was burning with fire, and the two tablets of the covenant were in my two hands.Ví dụmức độ khác biệt giữa bài phát biểu bốc lửa của Dzerzhinsky và mức độ quyền lực khiêm tốn dành cho Cheka nên được nhìn nhận như thế nào?
For example, is the difference between Dzerzhinsky's fierce-sounding speech and the relative modesty of the powers accorded the Cheka to be interpreted?Và bây giờ, nhờ dữ liệu được thu thập từ cuộc khảo sát thiên thạch SonotaCo, cácnhà nghiên cứu đã xác định rằng tảng đá vũ trụ bốc lửa là mảnh vỡ của một tiểu hành tinh lớn hơn nhiều có thể( ở phía xa con đường) đe dọa Trái đất.
And now, thanks to data collected by the SonotaCo meteor survey,researchers have determined that the fiery space rock was a shard of a much larger asteroid that might(far down the road) threaten Earth.Trong suốt sự nghiệp bốc lửa và đầy bản lĩnh, MJ ko mỏi mệt đã vượt qua các rào cản của mình, vượt qua thử thách sau thử thách để nhận ra điều bất ngờ.
Throughout a fiery and storied career, the tireless MJ overcame his hurdles, soaring above challenge after challenge to realize the unexpected.Nó không được khuyếnkhích cho những người có cá tính bốc lửa, dễ nổi nóng, và nên tránh với những người có xu hướng hay vu khống, đặt tin đồn.
It is not recommended for those with a fiery, quick-tempered nature, and should be avoided by people with a tendency to slander or gossip.Cảm thấy“ bốc lửa” khi trải nghiệm được những mảng khác nhau trong đời sẽ chuyển hoá thành cảm giác hừng hực trong lòng khi tiếp xúc với người bạn đời của mình và theo nghiên cứu của O' Leary thì điều này dường như quan trọng đối với cánh đàn ông hơn.
Getting"fired up" in these areas of life translates into firingup the feelings you have toward your partner and in the O'Leary study seemed to matter more for men.Những thanh âm rộn ràng,những vũ điệu múa led bốc lửa, màn kịch hề hài hước, tiết mục xiếc điêu luyện sẽ khiến ngày vui của các bạn trẻ trọn vẻ hơn.
The buzzing sound, the fiery led dancing, the comedy humor, the circus performance will make the fun of the young more full.Để đề nghị khác hoặc đặt câu hỏi về sự tỉnh táo của anh ấy để đảm nhận những gì anh ấycho là" thách thức lớn" đã được biết đến để giải phóng niềm đam mê bốc lửa khiến anh ấy trở thành một ứng cử viên hấp dẫn cho công việc ngay từ đầu.
To suggest otherwise or question his sanity for taking on what he deems a“greatchallenge” has been known to unleash the fiery passion that made him an attractive candidate for the job in the first place.Nước sốt nóng của sự lựa chọn ở Bắc Phi là một loại bột màu đỏ bốc lửa được làm từ piri piri chiles, tỏi, và, tùy thuộc vào ai làm ra nó, một loạt các loại gia vị như thì là và rau mùi.
The hot sauce of choice in Northern African is a fiery red paste made from piri piri chiles, garlic, and, depending on who's making it, a variety of spices like cumin and coriander.Mặc dù một số thất bại, bao gồm một sự cố bốc lửa trong một shoot Fifth Gear, các nhà phát triển của Caparo T1( hình dưới đây) đã không từ bỏ dự án' Công thức Một chiếc xe cho đường của họ'.
Despite a number of setbacks, including a fiery incident during a Fifth Gear shoot, the developers of the Caparo T1(pictured below) haven't given up on their‘Formula One car for the road' project.Khi cảm xúc của Feyre cho Tamlin chuyểntừ thái độ thù địch đóng băng thành một niềm đam mê bốc lửa cháy thông qua mỗi lời nói dối và cảnh báo cô ấy đã nói về cái đẹp, thế giới nguy hiểm của Fae.
As Feyre dwells on his estate,her feelings for Tamlin transform from icy hostility to a fiery passion that burns through every lie and warning she's been told about the beautiful, dangerous world of the Fae.Vào ngày 7 tháng 7 năm 2000, nhân vật của cô đã chết trong một vụ nổ bốc lửa khi chiếc xe của cô rơi vào một chiếc xe tải xăng khi các nhà văn trong chương trình cảm thấy nhân vật của Macy không còn đóng góp cho cốt truyện của chương trình.
On July 7, 2000, her character"died" in a fiery explosion when her car crashed into a gasoline truck when the writers of the show felt the character of Macy no longer contributed to the show's storyline.Bây giờ phụ nữ trưởng thành với tính cách rấtkhác nhau, Sally thầm lặng và Hân Đồng bốc lửa phải sử dụng tất cả sức mạnh của mình để chống lại lời nguyền của gia đình và một lực lượng siêu nhiên có thể lấy đi tất cả mạng sống của Owens.
Now adult women with very different personalities,the quiet Sally and the fiery Gillian must use all of their powers to fight the family curse and a swarm of supernatural forces that could take away all the Owenses' lives.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0254 ![]()
bộc lộ rabốc mùi

Tiếng việt-Tiếng anh
bốc lửa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Bốc lửa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
bốcđộng từdrawcaughtloadingbillowingboxinglửadanh từfireflametrainmissilelửatính từfiery STừ đồng nghĩa của Bốc lửa
fiery đá rựcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Bốc Lửa Trong Tiếng Anh
-
Bốc Lửa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BỐC LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bốc Lửa In English - Glosbe Dictionary
-
Bốc Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bốc Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỐC LỬA - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bốc Lửa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Bốc Lửa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Fire - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bốc Lửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Bốc Lửa - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Girl On... - AlexD Music Insight | Facebook
-
Bốc Khói: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bản Dịch Của Fiery – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Charlotte McKinney Khoe Dáng Bốc Lửa, Thu Hút Mọi ánh Nhìn
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày