bốc lửa«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'bốc lửa' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
aflame. adjective. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · fiery. adjective. Anh là một gã cướp biển bốc lửa! I was a fiery pirate! GlosbeMT_RnD.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Bốc lửa trong một câu và bản dịch của họ ... Tất cả đang bừng cháy tất cả đang bốc lửa. All is burning all is in flames. Không ai đi theo anh cả ...
Xem chi tiết »
bốc lửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bốc lửa sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "bốc lửa" nói thế nào trong tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Translation for 'bốc lửa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
1. Trần nhà đang bốc lửa! The roof is on fire! 2. Bốc lửa, anh biết đấy? Real hot, you know? 3. Cô ...
Xem chi tiết »
Bốc lửa - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Lửa, ánh lửa. fire burns — lửa cháy: to strike fire — đánh lửa: there is no smoke without ... to be put to fire and sword: Ở trong cảnh nước sôi lửa bỏng.
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa bốc lửa Tiếng Trung (có phát âm) là: 激情澎湃 激烈 火爆. ... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bốc lửa trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
... như có ngọn lửa bốc lên từ bên trong; thường nói về ngoại hình hay về phong cách biểu diễn, thể hiện). giọng ca bốc lửa: cô ca sĩ có thân hình bốc lửa.
Xem chi tiết »
Thật ra phải để cái tên là tất cả các cô nàng đều bốc lửa. Bởi đã là phụ nữ, ai chẳng muốn mình trở nên hấp dẫn trong mắt của cánh mày râu. Nhưng mình vẫn để “ ...
Xem chi tiết »
Khói bốc lên từ lửa trại và lặng lẽ len lỏi qua những cây thông. The smoke rose from the campfire and wafted silently through the pine trees. Copy Report an ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · fiery - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... bốc lửa; bừng cháy ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Biểu tượng gợi cảm mới của nước Mỹ diện chiếc đầm mini bó sát màu đỏ cực quyến rũ trên phim trường ở Los Angeles.
Xem chi tiết »
You guys would be perfect for each other! Bạn tôi Dave là một anh chàng độc thân tuyệt vời. Các bạn sẽ rất hợp nhau cho mà xem! Really? I'd love to ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bốc Lửa Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bốc lửa trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu