Nghĩa Của Từ Bốc Lửa - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
(Khẩu ngữ) có khả năng lôi cuốn, kích động tinh thần, tình cảm của người khác một cách sôi sục, mạnh mẽ (ví như có ngọn lửa bốc lên từ bên trong; thường nói về ngoại hình hay về phong cách biểu diễn, thể hiện)
giọng ca bốc lửa cô ca sĩ có thân hình bốc lửa Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%91c_l%E1%BB%ADa »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bốc Lửa Trong Tiếng Anh
-
Bốc Lửa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BỐC LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bốc Lửa In English - Glosbe Dictionary
-
BỐC LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Bốc Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bốc Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỐC LỬA - Translation In English
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bốc Lửa' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Bốc Lửa: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Fire - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bốc Lửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Girl On... - AlexD Music Insight | Facebook
-
Bốc Khói: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bản Dịch Của Fiery – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Charlotte McKinney Khoe Dáng Bốc Lửa, Thu Hút Mọi ánh Nhìn
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày