Nghĩa Của Từ Bốc Lửa - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    (Khẩu ngữ) có khả năng lôi cuốn, kích động tinh thần, tình cảm của người khác một cách sôi sục, mạnh mẽ (ví như có ngọn lửa bốc lên từ bên trong; thường nói về ngoại hình hay về phong cách biểu diễn, thể hiện)
    giọng ca bốc lửa cô ca sĩ có thân hình bốc lửa Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%91c_l%E1%BB%ADa »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bốc Lửa Trong Tiếng Anh