Bộc Phát Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bộc phát" thành Tiếng Anh
blast, blasting, break out suddenly là các bản dịch hàng đầu của "bộc phát" thành Tiếng Anh.
bộc phát + Thêm bản dịch Thêm bộc phátTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
blast
verb noun interjection FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
blasting
noun adjective verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
break out suddenly
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- explode
- deflagrate
- to explode
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bộc phát " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bộc phát" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bộc Phát Tiếng Anh Là Gì
-
BỘC PHÁT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bộc Phát In English - Glosbe Dictionary
-
BỘC PHÁT - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Bộc Phát Bằng Tiếng Anh
-
BỘC PHÁT In English Translation - Tr-ex
-
"bộc Phát" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bộc Phát Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh - Từ Bộc Phát Dịch Là Gì
-
Bộc Phát: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Bộc Phát Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 12 Hành Vi Bộc Phát Là Gì
-
Bộc Phát Hay Bột Phát? Từ Nào đúng Trong Tiếng Việt?
-
Bộc Phát Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
[PDF] Đối Phó Với Sự Căng Thẳng Trong Lúc Bộc Phát Bệnh Truyền Nhiễm
-
Lịch Tường Thuật Chung Kết Copa America