BỘC TRỰC In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BỘC TRỰC " in English? Adjectivebộc trực
outspoken
thẳng thắnngườimạnh mẽbộc trựctiếngtrực tínhthẳng thắn lên tiếngthẳng tínhnói thẳng
{-}
Style/topic:
I'm sorry for being so direct.Bạn không thể bộc trực ở đây, trong bất kỳ trường hợp nào," Silvestre nói.
You cannot be direct here, under any circumstances,” Silvestre said.Cậu thích ngủ và là một người bộc trực.
He likes sleeping and a lazy person.Tôi bộc trực- tôi đã nói những gì người khác ước ao có can đảm để nói( I).
Been outspoken- I have said what others wished they had the nerve to say.Dường như một điều đã ăn vàogien của họ là đừng bao giờ hoàn toàn bộc trực.
It was apparently in their genes never to be entirely forthcoming.Combinations with other parts of speechUsage with nounstrò chơi trực tuyến quảng cáo trực tuyến ngân hàng trực tuyến thế giới trực tuyến mua trực tuyến tạp chí trực tuyến trực tuyến thông qua âm nhạc trực tuyến trực tuyến thành công khách hàng trực tuyến MoreUsage with adverbshấp dẫn trực quan cắm trực tiếp chuyển đổi trực tiếp bình luận trực tiếp sống trực tuyến theo dõi trực tiếp hướng dẫn trực quan đánh giá trực quan MoreUsage with verbstrực tuyến miễn phí trực quan hóa phản ứng trực tiếp trực tuyến qua đi trực tuyến trực tiếp quản lý tài chính trực tiếp xuất hiện trực tuyến giao tiếp trực tuyến thuế trực tiếp MoreLối viết bộc trực của ông mở đường cho những tiểu thuyết gia Mỹ Da đen đi sau.
His outspoken writing blazed a path for subsequent African- American novelists.Thầy William tò mònhìn tôi, không ngờ tôi bạo dạn và bộc trực như thế.
William looked at me, curious;he had probably not expected me to be so bold and outspoken.Là người rất bộc trực, Cha thật sự cần một người bạn đời trí thức hơn Mẹ.
To be quite candid, Father really needed more of an intellectual companion than Mother was.Không nên dối trá, nhưng cũng không cần thiết phải bộc trực như thế.
You don't need to lie but also don't need to be so honest to everyone.Anh ấy rất bộc trực và đáng mến, một người giản dị và ngọt ngào”, Mona nhớ lại.
He was totally straightforward and lovely, just a normal and sweet guy,” Mona recalled.Nếu hình ảnh đầu tiên bạn nhìn thấy là con mèo,bạn là người thiên về quyết đoán và bộc trực.
If the first image you see is the cat,you are more determined and outspoken.Người Việt Nam thích trò chuyện vàcó thể sẽ rất bộc trực khi nói về cuộc sống của mình.
The Vietnamese love a good chat andcan be very candid when discussing their lives.Tôi bộc trực- tôi đã nói những gì người khác ước ao có can đảm để nói( I).
I have been outspoken- I have said what others wish they had the nerve to say(9).Còn nếu một người đàn ông làm điều tương tự,anh ta lại được cho là' bộc trực' và chẳng bị làm sao hết.
When a man does the same, he is called outspoken and there are no repercussions.Cô ấy là một phụnữ trẻ rất táo bạo và bộc trực, muốn được lắng nghe và tạo nên sự khác biệt.
She was a very bold and outspoken young woman who wanted to be heard and make a difference.Cô thực sự lo lắng, thắc mắc liệu Kusla cónổi giận bởi câu hỏi quá bộc trực này không.
She was really concerned,wondering if Kusla would be furious by this overly direct question.Bảo Bình hãy chấp nhận những người có những phản ứng tình cảm mạnh mẽ và bộc trực vì thực tế, không phải ai cũng có thể khách quan, điềm tĩnh, vô tư và độc lập như bạn.
Accept those who have strong emotional reactions and are outspoken by reality, not everyone can be objective, calm, carefree and independent as you are..Nhân vật chính Archie Bunker được mô phỏng theo cha của Lear: Ông là một tầng lớp lao động,có vẻ như vô học và bộc trực nhưng là một người khổng lồ đáng yêu.
The protagonist Archie Bunker was modeled after Lear's own father: He was a working-class,seemingly uneducated and outspoken but"lovable" bigot.Một sự thật đáng chú ý là sự rối loạn đa nhân cách trong phim The Mask không phải do một yếu tố bên trong gây ra, thay vào đó, nó là một mặt nạ làm thay đổi tính cách khá nhút nhát của Stanley thành một kẻ lừa đảo mặt xanh, hoang dã,hung dữ và bộc trực.
A notable fact here would be that the disorder here isn't caused by an internal factor, rather, it is a mask which changes a rather shy Stanley's personality into a green-faced trickster who is wild,virile and outspoken.Cuộc khủng hoảng Phật giáo đã hạ bệ Diệm vàNeil Sheehan đã có những lời nói bộc trực về vai trò của báo chí trong đó.
It was the Buddhist crisis that brought Diem down,and Neil Sheehan had a few candid words about the role the press played.Suốt hàng thế kỷ nay, thể thơ ngũ bộ mười âm tiết theo nhịp iambic đã trở thành thểthơ ưa thích của các văn nhân bộc trực ở khắp hành tinh, từ nhà văn thời cổ Hy Lạp Archilochus tới Shakespeare, Milton, Chaucer và Voltaire- những tâm hồn quả cảm, những người chọn viết những bình luận xã hội của mình bằng một thể thơ mà nhiều người cùng thời tin là có những thuộc tính huyền bí.
For centuries,iambic pentameter had been a preferred poetic metre of outspoken literati across the globe, from the ancient Greek writer Archilochus to Shakespeare, Milton, Chaucer and Voltaire- bold souls who chose to write their social commentaries in a metre that many of the day believed had mystical properties.Việc phá hoại bản thân và tiếp tục con đường đó trở nên dễ dàng hơn là làm việc chăm chỉ vàtrở thành một người phụ nữ mạnh mẽ, bộc trực, hoạt bát một lần nữa, điều đó sẽ không mở ra cho đến nhiều năm sau đó, sau khi qua đêm giữa hư không.
It became easier to sabotage myself and continue down that road than to work hard andbecome a strong, outspoken, vivacious woman again- which wouldn't unfold until years later, after spending the night in the middle of nowhere.Display more examples
Results: 22, Time: 0.203 ![]()
bốc khóibộc lộ bản thân

Vietnamese-English
bộc trực Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Bộc trực in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bộcnounservantsservantoff-the-cuffbộcverbshowingtrựcadjectivetrựcdirectonlinevisualtrựcverbliveTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tính Cách Bộc Trực Tiếng Anh Là Gì
-
→ Bộc Trực, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tính Bộc Trực Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Bộc Trực Bằng Tiếng Anh
-
Bộc Trực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỘC TRỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Việt Anh "bộc Trực" - Là Gì?
-
Bộc Trực Là Gì? 6 Biểu Hiện Của Người Có Tính Bộc Trực
-
Bộc Trực Là Gì? Muôn Hình Vạn Trạng Biểu Hiện Của Người Bộc Trực
-
Bộc Trực Là Gì? Những Lưu ý Khi Tiếp Xúc Với Người Có Tính Bộc Trực
-
Four-square Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Tính Cách Con Người Từ A đến Z ...
-
Bộc Trực Là Gì ? Muôn Hình Vạn Trạng Biểu ...
-
Bộc Trực | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh