Four-square Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ four-square tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | four-square (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ four-squareBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
four-square tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ four-square trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ four-square tiếng Anh nghĩa là gì.
four-square /'fɔ:'si:tə/* tính từ- vuông- vững châi, kiên định- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thẳng thắn, bộc trực
Thuật ngữ liên quan tới four-square
- exorciser tiếng Anh là gì?
- permissible tiếng Anh là gì?
- impressible tiếng Anh là gì?
- bays tiếng Anh là gì?
- skunked tiếng Anh là gì?
- trices tiếng Anh là gì?
- hierarchical tiếng Anh là gì?
- Social discount rate tiếng Anh là gì?
- autoerotism tiếng Anh là gì?
- flash-point tiếng Anh là gì?
- overwent tiếng Anh là gì?
- drinking-horn tiếng Anh là gì?
- apple-pomace tiếng Anh là gì?
- christianise tiếng Anh là gì?
- bailable tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của four-square trong tiếng Anh
four-square có nghĩa là: four-square /'fɔ:'si:tə/* tính từ- vuông- vững châi, kiên định- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thẳng thắn, bộc trực
Đây là cách dùng four-square tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ four-square tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
four-square /'fɔ:'si:tə/* tính từ- vuông- vững châi tiếng Anh là gì? kiên định- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) thẳng thắn tiếng Anh là gì? bộc trực
Từ khóa » Tính Cách Bộc Trực Tiếng Anh Là Gì
-
→ Bộc Trực, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tính Bộc Trực Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Bộc Trực Bằng Tiếng Anh
-
Bộc Trực Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỘC TRỰC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BỘC TRỰC In English Translation - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "bộc Trực" - Là Gì?
-
Bộc Trực Là Gì? 6 Biểu Hiện Của Người Có Tính Bộc Trực
-
Bộc Trực Là Gì? Muôn Hình Vạn Trạng Biểu Hiện Của Người Bộc Trực
-
Bộc Trực Là Gì? Những Lưu ý Khi Tiếp Xúc Với Người Có Tính Bộc Trực
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Tính Cách Con Người Từ A đến Z ...
-
Bộc Trực Là Gì ? Muôn Hình Vạn Trạng Biểu ...
-
Bộc Trực | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
four-square (phát âm có thể chưa chuẩn)