Bogie Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt

Từ điển Tra từ
  1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bogie
  • Nghĩa thông dụng
    • Danh từ
  • Nghĩa chuyên nghành
    • Kỹ thuật
    • Xây dựng
    • Cơ khí - Công trình
    • Giao thông - Vận tải

bogie

/"bougi/ Danh từ
  • đường sắt giá chuyển hướng
  • (như) bogy
Kỹ thuật
  • giá chuyển hướng
  • rơmoóc
  • toa moóc
  • xe đẩy
  • xe goòng
  • xe moóc
Xây dựng
  • goòng nhỏ
Cơ khí - Công trình
  • trục các-đăng
Giao thông - Vận tải
  • xe giá chuyển hướng
  • đường sắt

    Đường sắt

  • Kỹ thuật

    Kỹ thuật

  • Xây dựng

    Xây dựng

  • Cơ khí - Công trình

    Cơ khí - Công trình

  • Giao thông - Vận tải

    Giao thông - Vận tải