Bogie

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. bogie
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
bogie Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bogie Phát âm : /'bougi/

+ danh từ

  • (ngành đường sắt) giá chuyển hướng
  • (như) bogy
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  bogy bogey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bogie"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bogie" bag baggie baggy baize bake base basic basis beg beige more...
Lượt xem: 793 Từ vừa tra + bogie : (ngành đường sắt) giá chuyển hướng

Từ khóa » Bogie Là Gì