Nghĩa Của Từ Bogie - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´bougi/
Thông dụng
Danh từ
(ngành đường sắt) giá chuyển hướng
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
trục các-đăng
Xây dựng
goòng nhỏ
Kỹ thuật chung
giá chuyển hướng
Beugniot bogie Giá chuyển hướng kiểu Beugniot bogie assembly bộ phận giá chuyển hướng bogie bolster tấm đỡ giá chuyển hướng bogie drop pit hầm nâng hạ giá chuyển hướng bogie frame khung giá chuyển hướng bogie frame twisting khung giá chuyển hướng dạng xoắn bogie measuring machine thiết bị đo giá chuyển hướng bogie open self-discharge wagon toa tự dỡ giá chuyển hướng mở bogie side bearing bàn trượt giá chuyển hướng bogie spring lò xo giá chuyển hướng bogie weigh-bridge cầu cân giá chuyển hướng bogie weight trọng lượng giá chuyển hướng broad gauge bogie giá chuyển hướng đường khổ rộng built-up frame type bogie giá chuyển hướng khung thép hàn fabricated bogie frame khung giá chuyển hướng thép hàn four-wheel bogie gia chuyển hướng hai trục locomotive bogie giá chuyển hướng đầu máy narrow gauge bogie giá chuyển hướng đường khổ hẹp pivotless bogie giá chuyển hướng trục pressed steel frame type bogie giá chuyển hướng khung giá thép dập six-wheel bogie giá chuyển hướng ba trục welded bogie frame khung giá chuyển hướng thép hànrơmoóc
bogie pin trục xoay (rơmoóc)toa moóc
trailer bogie giá quay toa moócĐịa chất
goòng, giá chuyển hướng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
bogey Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Bogie »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Phan Cao, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bogie Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "bogie" - Là Gì? - Vtudien
-
BOGIE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bogie Là Gì - Nghĩa Của Từ Bogie - Cùng Hỏi Đáp
-
Bogie
-
Bogie Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Par, Birdie, Bogey Trong Golf Là Gì? Cách Dùng Của Mỗi Thuật Ngữ Tính ...
-
Bogie Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Bogie - Từ điển Số
-
Bogie Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Từ: Bogie
-
'bogie' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'bogie' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
BOGIE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Điểm "Bogey" Là Gì? - Vietnam Golf Magazine
-
Bogie Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt