Từ điển Anh Việt "bogie" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"bogie" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bogie
bogie /'bougi/- danh từ
- (ngành đường sắt) giá chuyển hướng
- (như) bogy
| Lĩnh vực: xây dựng |
| Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
| Lĩnh vực: giao thông & vận tải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Xem thêm: bogey, bogy, bogy, bogey
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh bogie
Từ điển WordNet
- an evil spirit; bogey, bogy
- an unidentified (and possibly enemy) aircraft; bogy, bogey
n.
Từ khóa » Bogie Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bogie - Từ điển Anh - Việt
-
BOGIE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bogie Là Gì - Nghĩa Của Từ Bogie - Cùng Hỏi Đáp
-
Bogie
-
Bogie Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Par, Birdie, Bogey Trong Golf Là Gì? Cách Dùng Của Mỗi Thuật Ngữ Tính ...
-
Bogie Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Bogie - Từ điển Số
-
Bogie Là Gì? | Từ điển Anh Việt - Tummosoft
-
Từ: Bogie
-
'bogie' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'bogie' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
BOGIE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Điểm "Bogey" Là Gì? - Vietnam Golf Magazine
-
Bogie Nghĩa Là Gì | Từ điển Anh Việt