Từ điển Anh Việt "bogie" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"bogie" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bogie

bogie /'bougi/
  • danh từ
    • (ngành đường sắt) giá chuyển hướng
    • (như) bogy
giá chuyển hướng
  • Beugniot bogie: Giá chuyển hướng kiểu Beugniot
  • bogie assembly: bộ phận giá chuyển hướng
  • bogie bolster: tấm đỡ giá chuyển hướng
  • bogie drop pit: hầm nâng hạ giá chuyển hướng
  • bogie frame: khung giá chuyển hướng
  • bogie frame twisting: khung giá chuyển hướng dạng xoắn
  • bogie measuring machine: thiết bị đo giá chuyển hướng
  • bogie open self-discharge wagon: toa tự dỡ giá chuyển hướng mở
  • bogie side bearing: bàn trượt giá chuyển hướng
  • bogie spring: lò xo giá chuyển hướng
  • bogie weigh-bridge: cầu cân giá chuyển hướng
  • bogie weight: trọng lượng giá chuyển hướng
  • broad gauge bogie: giá chuyển hướng đường khổ rộng
  • built-up frame type bogie: giá chuyển hướng khung thép hàn
  • fabricated bogie frame: khung giá chuyển hướng thép hàn
  • locomotive bogie: giá chuyển hướng đầu máy
  • narrow gauge bogie: giá chuyển hướng đường khổ hẹp
  • pivotless bogie: giá chuyển hướng trục
  • pressed steel frame type bogie: giá chuyển hướng khung giá thép dập
  • six-wheel bogie: giá chuyển hướng ba trục
  • welded bogie frame: khung giá chuyển hướng thép hàn
  • rơmoóc
    toa moóc
  • trailer bogie: giá quay toa moóc
  • xe đẩy
    xe goòng
  • four-wheel bogie: xe goòng bốn bánh
  • xe moóc
  • bogie truck: xe moóc (cần cẩu)
  • Lĩnh vực: xây dựng
    goòng nhỏ
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
    trục các-đăng
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
    xe giá chuyển hướng
    bogie assembly
    cấu chuyển động
    bogie bolster
    xà nhún
    bogie bolster damper
    giảm chấn thứ cấp
    bogie bolster damper
    giảm chấn trung ương
    bogie brake
    hãm giá chuyển
    bogie brake leverage
    giàn hãm giá chuyển
    bogie central cross beam
    xã ngang trung tâm khung giá chuyển
    bogie centre
    cự ly cối chuyển
    bogie centre lubrication
    bôi trơn cối chuyển hướng
    bogie centre plate
    cối chuyển hướng dưới
    bogie changing jack
    thiết bị nâng hạ giá chuyển
    bogie drop and lifting device
    thiết bị nâng hạ giá chuyển
    bogie frame
    giá chuyển hướng
    bogie furnace
    lò đáy di động
    bogie measuring stand
    vị trí đo giá chuyển
    bogie or bogey
    giá chuyển hướng
    bogie pin
    trục xoay (rơmoóc)
    bogie radius
    bán kính Bohr
    bogie side bearing
    bàn trượt dưới
    bogie side frame
    má giá

    Xem thêm: bogey, bogy, bogy, bogey

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    bogie

    Từ điển WordNet

      n.

    • an evil spirit; bogey, bogy
    • an unidentified (and possibly enemy) aircraft; bogy, bogey

    Từ khóa » Bogie Là Gì