BỘI BẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "bội bạc" trong tiếng Anh
bội bạc {tính}
EN- volume_up perfidious
- treacherous
- unthankful
- traitorous
Bản dịch
VIbội bạc {tính từ}
bội bạc (từ khác: phản bội, xảo trá) volume_up perfidious {tính} bội bạc (từ khác: phản bội, phụ bạc) volume_up treacherous {tính} bội bạc (từ khác: vô ơn) volume_up unthankful {tính} bội bạc (từ khác: phản bội, giống kẻ phản bội, lừa dối) volume_up traitorous {tính}Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "bội bạc" trong tiếng Anh
bội tính từEnglish- much
- violate
- multiply
- break
- ungrateful
- faded
- discolored
- unit of currency
- silver
- money
- gray
- discuss
- discuss
- debate
- unstable
- simple
- meager
- treasury
- unfaithful
- gray
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- bộ đội giải ngũ
- bộ độn
- bộc
- bộc lộ
- bộc lộ bản chất
- bộc lộ ra tràn trề
- bộc lộ tình cảm
- bộc phát
- bộc trực
- bội
- bội bạc
- bội nghĩa
- bội nở
- bội phần
- bội suất
- bội số
- bội thề
- bội tín
- bội xuất
- bộn
- bộn bàng
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » đồng Nghĩa Với Bội Bạc Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bội Bạc - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bội Bạc" - Là Gì?
-
Bội Bạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bội Bạc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bội Bạc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Với Từ Vô ơn Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
'bội Bạc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bội Bạc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bội Bạc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vong ân Bội Nghĩa - Từ điển Thành Ngữ Việt Nam - Rộng Mở Tâm Hồn
-
學好越南語
-
Từ Nào Sau đây đồng Nghĩa Với Từ Biết ơn? Bội Bạc ,nhớ ơn, Vô ơn ...
-
Vô ơn Bạc Nghĩa Có Nghĩa Là Gì? Tại Sao Bị Xã Hội Lên án?
-
Tìm Từ đồng âm Và Phân Biệt Nghĩa Của Chúng