Từ điển Tiếng Việt "bội Bạc" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bội bạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bội bạc

- t. Có những hành vi xử tệ, phụ lại công ơn, tình nghĩa của người thân đối với mình. Con người bội bạc. Ăn ở bội bạc.

nt. Bạc bẽo, quên tình nghĩa.

xem thêm: bạc, bạc bẽo, tệ bạc, bội bạc, bạc tình, bội nghĩa, bạc đãi

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bội bạc

bội bạc
  • adj
    • Ungrateful, thankless
      • con người bội bạc: an ungrateful person
      • ăn ở bội bạc: to behave ungratefully
perfidy

Từ khóa » đồng Nghĩa Với Bội Bạc Là Gì