bối rối - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bối_rối
Xem chi tiết »
Bối Rối Tham khảo: Khó Khăn, Ngạc Nhiên, Câu đố, Perplex, Hồ Flabbergast, Dumbfound, Gây Nhầm Lẫn, Trộn Lên, Sai Lầm, Gây Nhầm Lẫn, Jumble Mớ.
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Điều gì đã xảy ra kể từ khi anh ta rời quân đội cho đến khi kết hôn với Hattie Frimple sau đó? Bởi vì đây là kết quả ADN, còn vết máu trên phiến súng thuộc về ...
Xem chi tiết »
Bối rối là trạng thái khi chúng ta bị mất bình tĩnh khi gặp tình huống không biết làm gì? không biết phản ứng ra sao hay xử trí như thế nào?. Theo một nghiên ...
Xem chi tiết »
12 thg 6, 2020 · Định nghĩa Bối Rối ⭐Bối rối là gì? ... Nam vô cùng đa dạng chúng ta có thể dễ dàng tìm thấy một số từ đồng nghĩa với từ " Bối Rối" như:.
Xem chi tiết »
- Start: được sử dụng cho các loại động cơ và xe cộ. Không dùng "begin" trong những trường hợp này. E.g. It was a cold morning and I could not start my car ( ...
Xem chi tiết »
bối rối. adj & verb. (To be) embarrassed, (to be) puzzled. vẻ mặt bối rối: to look puzzled; lâm vào tình thế bối rối: to land in an embarrassing situation ...
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2016 · Bạn có thể nghe thấy từ bối rối rất nhiều lần từ một ai đó hoặc trên Facebook trào lưu chế ảnh sử dụng từ bối rối vl xuất phát từ hình ảnh ...
Xem chi tiết »
Và giải thích cách dùng từ bối rối trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bối rối nghĩa là gì. - tt. Lúng túng, mất bình ...
Xem chi tiết »
Chàng bối rối vô cùng và bất giác đưa mắt nhìn chiếc áo quan làm như có thể nhìn áo quan mà biết được ai nằm trong đó. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải ...
Xem chi tiết »
Vì không thể dùng it of được, nên phải đổi qua dùng 1 đại từ thay thế bình thường (pronoun) là that nheng. This dù cũng là pronoun nhưng không được dùng đi với ...
Xem chi tiết »
bối rối. maṅku (trạng từ), appaṭibhāṇa (tính từ), momuha (tính từ), parissaya (nam), sambhama (nam), sambheda (nam), sammosa (nam), sammmoha (nam), ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (6) ... Các bạn học từ đồng nghĩa thường rất bối rối vì nó tương tự với nhau về nghĩa ... Từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonym) là những từ có cùng nghĩa hoặc nghĩa ...
Xem chi tiết »
Perplexĭtas là từ tiếng Latin đã dẫn đến sự bối rối . ... có thể được dịch là "cường độ" và động từ "plectere", đồng nghĩa với sự vướng víu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Bối Rối Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với bối rối là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu