"bối Rối" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bối Rối Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/aff/2q7d1aidUX.jpg)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
bối rối![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
- tt. Lúng túng, mất bình tĩnh, cuống lên, không biết làm thế nào: vẻ mặt bối rối Trong lòng cứ bối rối.
nt. Bấn loạn, không bình tĩnh. Vẻ mặt bối rối.xem thêm: cuống, bối rối, rối rít, cuống cuồng, cuống quýt
![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
bối rối
bối rối- adj & verb
- (To be) embarrassed, (to be) puzzled
- vẻ mặt bối rối: to look puzzled
- lâm vào tình thế bối rối: to land in an embarrassing situation
- (To be) embarrassed, (to be) puzzled
![](/images/aff/2q7d1aidUX.jpg)
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Bối Rối Là Gì
-
Bối Rối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bối Rối - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Bối Rối - Từ điển Việt
-
Bối Rối - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng - OpenTran
-
Chủ đề đồng Nghĩa Với Từ Bối Rối - VietAdsGroup.Vn
-
Định Nghĩa Bối Rối... - Công Ty Cổ Phần Trực Tuyến Việt ADS
-
Các Từ đồng Nghĩa Khiến Bạn Phải Bối Rối - TFlat
-
Bối Rối Là Gì ? Ý Nghĩa Của Từ Bối Rối.
-
Bối Rối Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bối Rối Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bối Rối' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Bối Rối Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Tiếng Anh Thông Dụng Không Thể Bỏ Qua
-
ĐịNh Nghĩa Lúng Túng - Tax-definition