Bối Rối Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
Có thể bạn quan tâm
1 | 7 2 bối rốitt. Lúng túng, mất bình tĩnh, cuống lên, không biết làm thế nào: vẻ mặt bối rối Trong lòng cứ bối rối.
|
2 | 0 2 bối rốitt. Lúng túng, mất bình tĩnh, cuống lên, không biết làm thế nào: vẻ mặt bối rối Trong lòng cứ bối rối.
|
3 | 0 2 bối rốimaṅku (trạng từ), appaṭibhāṇa (tính từ), momuha (tính từ), parissaya (nam), sambhama (nam), sambheda (nam), sammosa (nam), sammmoha (nam), vimana (tính từ)
|
4 | 0 6 bối rối Lúng túng, mất bình tĩnh, cuống lên, không biết làm thế nào. | : ''Vẻ mặt '''bối rối''' .'' | : ''Trong lòng cứ '''bối rối'''.''
|
|
<< vi khuẩn | cuống >> |
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Bối Rối Là Gì
-
Bối Rối - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Bối Rối - Từ điển ABC
-
Nghĩa Của Từ Bối Rối - Từ điển Việt
-
Bối Rối - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng - OpenTran
-
Chủ đề đồng Nghĩa Với Từ Bối Rối - VietAdsGroup.Vn
-
Định Nghĩa Bối Rối... - Công Ty Cổ Phần Trực Tuyến Việt ADS
-
Các Từ đồng Nghĩa Khiến Bạn Phải Bối Rối - TFlat
-
"bối Rối" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bối Rối Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Bối Rối Là Gì ? Ý Nghĩa Của Từ Bối Rối.
-
Bối Rối Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bối Rối Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bối Rối' Trong Từ điển Lạc Việt
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Tiếng Anh Thông Dụng Không Thể Bỏ Qua
-
ĐịNh Nghĩa Lúng Túng - Tax-definition