Bợm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bợm" thành Tiếng Anh
clever, rogue, skillful là các bản dịch hàng đầu của "bợm" thành Tiếng Anh.
bợm + Thêm bản dịch Thêm bợmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
clever
adjective GlosbeMT_RnD -
rogue
adjective verb noun FVDP Vietnamese-English Dictionary -
skillful
adjective GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bợm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bợm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bợm Nhậu Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bợm Nhậu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Bợm Nhậu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bợm Nhậu Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Bợm Nhậu Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'drunk' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
BỢM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHẬU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Lóng, Tiếng địa Phương Trong Tiếng Anh
-
11 Cách Diễn đạt 'say Xỉn' Trong Tiếng Anh Mỹ - VnExpress
-
Bợm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Drunk | Vietnamese Translation
-
Bợm Rượu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nát Rượu - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Văn Hóa Rượu Bia – Wikipedia Tiếng Việt