Bợm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓə̰ːʔm˨˩ | ɓə̰ːm˨˨ | ɓəːm˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓəːm˨˨ | ɓə̰ːm˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 姂: phạp, bợm
- 𠍥: bợm
- 𠇖: bợm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bơm
- bõm
- bờm
- bôm
- bom
Danh từ
bợm
- (Kng.; dùng hạn chế trong một số tổ hợp) . Kẻ sành sỏi về ăn chơi. Bợm rượu (uống được nhiều, nghiện rượu nặng). Bợm bạc (chuyên sống bằng cờ bạc).
- Kẻ chuyên lừa bịp, trộm cắp, có nhiều mánh khoé. Thằng bợm. Tin bợm mất bò (tục ngữ).
Tính từ
bợm
- (Kng.) . Sành sỏi và khôn khéo, có nhiều mánh khoé táo tợn. Xoay xở rất. Tay này bợm thật.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bợm”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Bợm Nhậu Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bợm Nhậu' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Bợm Nhậu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bợm Nhậu Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Bợm Nhậu Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'drunk' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Bợm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
BỢM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHẬU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tiếng Lóng, Tiếng địa Phương Trong Tiếng Anh
-
11 Cách Diễn đạt 'say Xỉn' Trong Tiếng Anh Mỹ - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ : Drunk | Vietnamese Translation
-
Bợm Rượu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nát Rượu - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Văn Hóa Rượu Bia – Wikipedia Tiếng Việt