Bờm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- nan quạt Tiếng Việt là gì?
- thợ rèn Tiếng Việt là gì?
- kẹp Tiếng Việt là gì?
- nới giá Tiếng Việt là gì?
- hợm hĩnh Tiếng Việt là gì?
- thi sĩ Tiếng Việt là gì?
- oác oác Tiếng Việt là gì?
- giỗ chạp Tiếng Việt là gì?
- tổ ấm Tiếng Việt là gì?
- giáo Tiếng Việt là gì?
- than nắm Tiếng Việt là gì?
- giá Tiếng Việt là gì?
- Tả Van Chư Tiếng Việt là gì?
- trễ biếng Tiếng Việt là gì?
- ngoem ngoém Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bờm trong Tiếng Việt
bờm có nghĩa là: - dt. . . Đám lông dài mọc trên cổ, trên gáy một số loài thú: bờm ngựa bờm sư tử. . . Mớ tóc dài, rậm mọc nhô lên cao: tóc để bờm. . . Vật dùng để ngăn tóc lại cho khỏi tràn xuống trán (thường ở phụ nữ).
Đây là cách dùng bờm Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bờm là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Bờm Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Bờm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Bờm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỜM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bờm Bằng Tiếng Anh
-
"bờm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bờm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
BỜM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỜM NGỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bờm' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Bản Dịch Của Mane – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 13 Bờm Tiếng Anh Là Gì - Học Wiki
-
Bơm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bờm Là Gì, Nghĩa Của Từ Bờm | Từ điển Việt - Việt
-
Nghĩa Của Từ Mane, Từ Mane Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bờm Sư Tử Tiếng Anh Là Gì
-
Sư Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Translation In English - BỜM