bờm - phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
bờm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bờm sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. bờm. * dtừ. mane. bờm sư tử a lion's mane.
Xem chi tiết »
It is home to cheetahs, black rhinoceros, elephants, and is known for its colonies of hippopotamuses. ... The cheetah is still considered by some to be the ...
Xem chi tiết »
The lion's mane may have evolved around 320,000–190,000 years ago. 23. Trong hang Chauvet là một bản vẽ sơ sài của hai con sư tử không bờm. In the Chauvet Cave ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bờm' trong tiếng Anh. bờm là gì? ... bờm sư tử: a lion's mane; tóc để bờm: to have a mane (for hair) ...
Xem chi tiết »
Sự khác biệt nổi bật nhất giữa những con đực là bờm được sư tử hỗ trợ không có trên hổ. · The most striking difference between the males is the mane that is ...
Xem chi tiết »
Lược bờm ngựa và lược đuôi của chúng tôi được làm bằng PP · mạnh hơn các loại lược nhựa khác. 2. ; Our horse mane and tail combs are made of PP · stronger than ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
mane - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... bờm (ngựa, sư tử) ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
2. mane | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt. Website: dictionary.cambridge.
Xem chi tiết »
bờm trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ bờm trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm). Cách viết từ này trong chữ Nôm. 砭: biêm, bãm, bẳm, bom, bơm, bàm, bìm, bờm, bẫm ... bõm · bờm ... Tiếng Anh: to pump ...
Xem chi tiết »
Bờm là gì: Danh từ: đám lông dài mọc trên cổ, trên gáy một vài giống thú, mớ tóc dài và rậm mọc nhô cao lên, sư tử đực có bờm, bờm ngựa, tóc để bờm.
Xem chi tiết »
danh từ. bờm (ngựa, sư tử). (nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên). Từ gần giống. permanent maneuver humane inhumane humaneness ...
Xem chi tiết »
Chúc các bạn lĩnh hội được nhiều điều thú vị. Nội dung chính. 1. Định nghĩa SƯ TỬ trong tiếng anh; 2. Một số điều ...
Xem chi tiết »
Đối với các định nghĩa khác, xem Sư tử (định hướng). Sư tử (Panthera leo), (tiếng Anh: Lion) là một trong những đại miêu trong họ Mèo và là một loài của ...
Xem chi tiết »
Translation for 'bờm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: nghĩa gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bờm Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bờm nghĩa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu