Bơm - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Từ nguyên
    • 1.6 Danh từ
      • 1.6.1 Dịch
    • 1.7 Động từ
      • 1.7.1 Dịch
    • 1.8 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓəːm˧˧ɓəːm˧˥ɓəːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəːm˧˥ɓəːm˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “bơm”
  • 泵: lưu, bơm, tuyền

Phồn thể

[sửa]
  • 泵: lưu, bơm, bâm

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 砭: biêm, bãm, bẳm, bom, bơm, bàm, bìm, bờm, bẫm
  • 泵: bơm, lưu

Từ tương tự

[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • bôm
  • bom
  • bợm
  • bõm
  • bờm

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

  • fra:pompe

Danh từ

[sửa]
Chiếc bơm xe đạp

bơm

  1. Dụng cụ dùng để đưa chất lỏng, chất khí từ một nơi đến nơi khác, hoặc để nén khí, hút khí. Bơm chữa cháy. Chiếc bơm xe đạp (dùng để bơm bánh xe đạp).

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: pump
  • Tiếng Trung Quốc: 泵

Động từ

[sửa]

bơm

  1. Đưa chất lỏng hoặc chất khí từ một nơi đến nơi khác bằng. Máy bơm nước. Bơm thuốc trừ sâu. Quả bóng bơm căng. Bơm xe (bơm bánh xe).
  2. (Thường nói bơm to, bơm phồng) Nói cho thành ra quá mức (hàm ý chê). Bơm phồng khó khăn.

Dịch

[sửa] di chuyển chất lỏng, chất khí
  • Tiếng Anh: to pump

Tham khảo

[sửa]
  • "bơm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bơm&oldid=1806744” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ
  • Động từ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt

Từ khóa » Bờm Nghĩa Tiếng Anh Là Gì