Bơm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓəːm˧˧ | ɓəːm˧˥ | ɓəːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəːm˧˥ | ɓəːm˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “bơm”- 泵: lưu, bơm, tuyền
Phồn thể
[sửa]- 泵: lưu, bơm, bâm
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 砭: biêm, bãm, bẳm, bom, bơm, bàm, bìm, bờm, bẫm
- 泵: bơm, lưu
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bôm
- bom
- bợm
- bõm
- bờm
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt,
- fra:pompe
Danh từ
[sửa]bơm
- Dụng cụ dùng để đưa chất lỏng, chất khí từ một nơi đến nơi khác, hoặc để nén khí, hút khí. Bơm chữa cháy. Chiếc bơm xe đạp (dùng để bơm bánh xe đạp).
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: pump
- Tiếng Trung Quốc: 泵
Động từ
[sửa]bơm
- Đưa chất lỏng hoặc chất khí từ một nơi đến nơi khác bằng. Máy bơm nước. Bơm thuốc trừ sâu. Quả bóng bơm căng. Bơm xe (bơm bánh xe).
- (Thường nói bơm to, bơm phồng) Nói cho thành ra quá mức (hàm ý chê). Bơm phồng khó khăn.
Dịch
[sửa] di chuyển chất lỏng, chất khí- Tiếng Anh: to pump
Tham khảo
[sửa]- "bơm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Bờm Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Bờm - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
Bờm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BỜM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bờm Bằng Tiếng Anh
-
"bờm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bờm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
BỜM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỜM NGỰA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bờm' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Bản Dịch Của Mane – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Top 13 Bờm Tiếng Anh Là Gì - Học Wiki
-
Bờm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bờm Là Gì, Nghĩa Của Từ Bờm | Từ điển Việt - Việt
-
Nghĩa Của Từ Mane, Từ Mane Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Bờm Sư Tử Tiếng Anh Là Gì
-
Sư Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Translation In English - BỜM