Bồn địa Là Gì, Nghĩa Của Từ Bồn địa | Từ điển Việt

Toggle navigation Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến X
  • Trang chủ
  • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Tra từ Bồn địa
  • Từ điển Việt - Việt
Bồn địa

Danh từ

vùng đất trũng thấp, rộng lớn, thường có núi bao quanh
Tây Nguyên có bồn địa rộng và rất đẹp

Xem thêm các từ khác

  • Bồng bế

    Động từ bế trẻ em (nói khái quát) bồng bế con cái cùng quẫn, phải bồng bế nhau đi ăn mày Đồng nghĩa : bế bồng
  • Bồng bềnh

    Tính từ từ gợi tả dáng chuyển động lên xuống nhẹ nhàng theo làn sóng, làn gió thuyền bồng bềnh trên mặt nước mây...
  • Bồng bột

    Tính từ sôi nổi, hăng hái, nhưng thiếu chín chắn, không lâu bền suy nghĩ bồng bột tuổi trẻ bồng bột Đồng nghĩa : xốc...
  • Bồng lai

    Danh từ (Từ cũ, vch, thường viết hoa) tên ngọn núi Bồng Lai nơi tiên ở (theo thần thoại của Trung Quốc); dùng để nói cảnh...
  • Bồng lai tiên cảnh

    (Từ cũ, Văn chương) nơi tiên ở, có cảnh đẹp và cuộc sống hạnh phúc (như con người mơ ước) chốn bồng lai tiên cảnh
  • Bồng mạc

    Danh từ điệu ngâm thơ lục bát biến thể, ngân dài giọng và kéo dài lời.
  • Bồng súng

    Động từ cầm súng nâng lên một cách nghiêm trang theo thể thức quy định bồng súng chào
  • Bổ bán

    Động từ (Khẩu ngữ) chia phần để bắt phải đóng góp cho đủ số đã định (nói khái quát) khoản đó nên bổ bán theo...
  • Bổ chửng

    Động từ (ngã) ngửa người ra vì bất ngờ bị trượt ngã bổ chửng trượt chân bổ chửng giữa nhà
  • Bổ củi

    Danh từ bọ cánh cứng, phần ngực khớp với phần bụng, đầu có thể ngóc lên bổ xuống tựa như người bổ củi.
  • Bổ dụng

    Động từ (Từ cũ) cử giữ một chức vụ (thường không vào loại quan trọng) trong bộ máy nhà nước mới tốt nghiệp còn...
  • Bổ khuyết

    Động từ thêm vào cho nội dung được đầy đủ góp ý kiến bổ khuyết
  • Bổ nhiệm

    Động từ (Trang trọng) (người, đơn vị có thẩm quyền) cử ai đó giữ một chức vụ trong bộ máy lãnh đạo hoặc quản...
  • Bổ nhào

    Động từ lao đầu nhào xuống máy bay bổ nhào lao mình chạy vội đi cả nhà bổ nhào đi tìm Đồng nghĩa : bổ nháo
  • Bổ nháo bổ nhào

    (Khẩu ngữ) như bổ nháo (nhưng nghĩa mạnh hơn) bổ nháo bổ nhào đi tìm chạy bổ nháo bổ nhào
  • Bổ nhậm

    Động từ (Từ cũ) xem bổ nhiệm
  • Bổ sung

    Động từ thêm vào cho đủ bổ sung nguồn vốn sửa đổi, bổ sung điều lệ
  • Bổ sấp bổ ngửa

    (Khẩu ngữ) như bổ nháo bổ nhào chạy bổ sấp bổ ngửa
  • Bổ trợ

    Động từ giúp thêm, phụ thêm vào cho đủ, cho tốt hơn ăn thêm nhiều chất bổ trợ sách tham khảo bổ trợ cho sách giáo khoa...
  • Bổ trụ

    Động từ xây trụ nhô ra khỏi mặt tường để giữ cho tường vững chắc hơn tường nhà xây có bổ trụ
Điều khoản Nhóm phát triển Rừng Từ điển trực tuyến © 2024 DMCA.com Protection Status có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
  • Bói Bói Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ

    Chi tiết

    Huy Quang, Bear Yoopies đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • rungringlalen rungringlalen lâu lâu m mới vô đây chơi 1 · 08/03/24 03:58:33
    • Ngocmai94ent Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
  • Bói Bói Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1

    Chi tiết

    Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận
    • Mèo Méo Meo Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
      • Bói Bói Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
    • Dreamer Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
      • Bói Bói Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com

        Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...

        Trả lời · 01/02/24 09:07:22
  • Bói Bói Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:

Từ khóa » Bồn địa Là Gi