Từ điển Việt Anh "bồn địa" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bồn địa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bồn địa

pan
đồng bằng bồn địa
apron plain
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bồn địa

x. Bồn.

Từ khóa » Bồn địa Là Gi